Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Didst

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb Archaic .

2nd pers. sing. pt. of do 1 .

Verb (used with object)

to perform (an act, duty, role, etc.)
Do nothing until you hear the bell.
to execute (a piece or amount of work)
to do a hauling job.
to accomplish; finish; complete
He has already done his homework.
to put forth; exert
Do your best.
to be the cause of (good, harm, credit, etc.); bring about; effect.
to render, give, or pay (homage, justice, etc.).
to deal with, fix, clean, arrange, move, etc., (anything) as the case may require
to do the dishes.
to travel; traverse
We did 30 miles today.
to serve; suffice for
This will do us for the present.
to condone or approve, as by custom or practice
That sort of thing simply isn't done.
to travel at the rate of (a specified speed)
He was doing 80 when they arrested him.
to make or prepare
I'll do the salad.
to serve (a term of time) in prison, or, sometimes, in office.
to create, form, or bring into being
She does wonderful oil portraits.
to translate into or change the form or language of
MGM did the book into a movie.
to study or work at or in the field of
I have to do my math tonight.
to explore or travel through as a sightseer
They did Greece in three weeks.
(used with a pronoun, as it or that, or with a general noun, as thing, that refers to a previously mentioned action)
You were supposed to write thank-you letters; do it before tomorrow, please.
Informal . to wear out; exhaust; tire
That last set of tennis did me.
Informal . to cheat, trick, or take advantage of
That crooked dealer did him for
Informal . to attend or participate in
Let's do lunch next week.
Slang . to use (a drug or drugs), esp. habitually
The police report said he was doing cocaine.

Verb (used without object)

to act or conduct oneself; be in action; behave.
Slang . to rob; steal from
The law got him for doing a lot of banks.
to proceed
to do wisely.
to get along; fare; manage
to do without an automobile.
to be in health, as specified
Mother and child are doing fine.
to serve or be satisfactory, as for the purpose; be enough; suffice
Will this do?
to finish or be finished.
to happen; take place; transpire
What's doing at the office?
(used as a substitute to avoid repetition of a verb or full verb expression)
I think as you do.

Auxiliary verb

(used in interrogative, negative, and inverted constructions)
Do you like music? I don't care. Seldom do we witness such catastrophes.
Archaic . (used in imperatives with you or thou expressed; and occasionally as a metric filler in verse)
Do thou hasten to the king's side. The wind did blow, the rain did fall.
(used to lend emphasis to a principal verb)
Do visit us!

Noun

Informal . a burst of frenzied activity; action; commotion.
Informal . a hairdo or hair styling.
British Slang . a swindle; hoax.
Chiefly British . a festive social gathering; party. ?

Verb phrases

do by, to deal with; treat
He had always done well by his family.
do for,
to cause the defeat, ruin, or death of.
Chiefly British . to cook and keep house for; manage or provide for.
do in, Informal .
to kill, esp. to murder.
to injure gravely or exhaust; wear out; ruin
The tropical climate did them in.
to cheat or swindle
He was done in by an unscrupulous broker.
do over, to redecorate.
do up, Informal .
to wrap and tie up.
to pin up or arrange (the hair).
to renovate; launder; clean.
to wear out; tire.
to fasten
Do up your coat.
to dress
The children were all done up in funny costumes.
do with, to gain advantage or benefit from; make use of
I could do with more leisure time.
do without,
to forgo; dispense with.
to dispense with the thing mentioned
The store doesn't have any, so you'll have to do without.

Idioms

do a number on (someone). number ( def. 39 ) .
do away with
to put an end to; abolish.
to kill.
do one proud. proud ( def. 11 ) .
do one's number. number ( def. 40 ) .
do one's ( own ) thing. thing 1 ( def. 19 ) .
do or die
to make a supreme effort.
do out of
Informal . to swindle; cheat
A furniture store did me out of several hundred dollars.
dos and don'ts, customs, rules
or regulations
The dos and don'ts of polite manners are easy to learn.
do time
Informal . to serve a term in prison
It's hard to get a decent job once you've done time.
do to death. death ( def. 15 ) .
have to do with. have ( def. 37 ) .
make do, to get along with what is at hand
despite its inadequacy
I can't afford a new coat so I have to make do with this one.

Xem thêm các từ khác

  • Didymium

    a mixture of neodymium and praseodymium, formerly thought to be an element. symbol, di
  • Die

    to cease to live; undergo the complete and permanent cessation of all vital functions; become dead., (of something inanimate) to cease to exist, to lose...
  • Die-hard

    a person who vigorously maintains or defends a seemingly hopeless position, outdated attitude, lost cause, or the like., resisting vigorously and stubbornly...
  • Die-hardism

    a person who vigorously maintains or defends a seemingly hopeless position, outdated attitude, lost cause, or the like., resisting vigorously and stubbornly...
  • Die hard

    a person who vigorously maintains or defends a seemingly hopeless position, outdated attitude, lost cause, or the like., resisting vigorously and stubbornly...
  • Die sinker

    an engraver of dies for stamping or embossing.
  • Dies

    martin, 1901?72, u.s. politician., machinery ., an engraved stamp for impressing a design upon some softer material, as in coining money., sing. of dice.,...
  • Dies non

    a day on which no courts can be held.
  • Diesel

    noting a machine or vehicle powered by a diesel engine, of or pertaining to a diesel engine, diesel engine., a vehicle powered by a diesel engine., diesel...
  • Diet

    food and drink considered in terms of its qualities, composition, and its effects on health, a particular selection of food, esp. as designed or prescribed...
  • Dietary

    of or pertaining to diet, a regulated allowance of food., obsolete . a system or course of diet., a dietary cure .
  • Dietetic

    pertaining to diet or to regulation of the use of food., prepared or suitable for special diets, esp. those requiring a restricted sugar intake, dietetics,...
  • Dietetics

    pertaining to diet or to regulation of the use of food., prepared or suitable for special diets, esp. those requiring a restricted sugar intake, dietetics,...
  • Dietician

    a person who is an expert in nutrition or dietetics.
  • Dietitian

    a person who is an expert in nutrition or dietetics.
  • Differ

    to be unlike, dissimilar, or distinct in nature or qualities (often fol. by from ), to disagree in opinion, belief, etc.; be at variance; disagree (often...
  • Difference

    the state or relation of being different; dissimilarity, an instance or point of unlikeness or dissimilarity, a significant change in or effect on a situation,...
  • Different

    not alike in character or quality; differing; dissimilar, not identical; separate or distinct, various; several, not ordinary; unusual., adjective, adjective,...
  • Differentia

    the character or attribute by which one species is distinguished from all others of the same genus., the character or basic factor by which one entity...
  • Differentiae

    the character or attribute by which one species is distinguished from all others of the same genus., the character or basic factor by which one entity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top