- Từ điển Anh - Anh
Discusser
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to consider or examine by argument, comment, etc.; talk over or write about, esp. to explore solutions; debate
Civil Law .
- to collect a debt from (the person primarily liable) before proceeding against the person secondarily liable.
- to execute against the movable property of (a debtor) before proceeding against the debtor's immovable property, as land.
Rare . to consume (food or drink) enthusiastically.
Obsolete . to make known; reveal.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Discussible
to consider or examine by argument, comment, etc.; talk over or write about, esp. to explore solutions; debate, civil law ., rare . to consume (food or... -
Discussion
an act or instance of discussing; consideration or examination by argument, comment, etc., esp. to explore solutions; informal debate., noun, noun, quiet... -
Disdain
to look upon or treat with contempt; despise; scorn., to think unworthy of notice, response, etc.; consider beneath oneself, a feeling of contempt for... -
Disdainful
full of or showing disdain; scornful., adjective, adjective, esteemable , favoring , loving , praising , respectful, aloof , antipathetic , arrogant ,... -
Disease
a disordered or incorrectly functioning organ, part, structure, or system of the body resulting from the effect of genetic or developmental errors, infection,... -
Diseased
having or affected with disease., adjective, adjective, fit , healthy, afflicted , ailing , indisposed , infected , infectious , infirm , rotten , sick... -
Disembark
to go ashore from a ship., to leave an aircraft or other vehicle., to remove or unload (cargo or passengers) from a ship, aircraft, or other vehicle.,... -
Disembarkation
to go ashore from a ship., to leave an aircraft or other vehicle., to remove or unload (cargo or passengers) from a ship, aircraft, or other vehicle. -
Disembarrass
to disentangle or extricate from something troublesome, embarrassing, or the like., to relieve; rid., to free from embarrassment., verb, clear , disburden... -
Disembodied
to divest (a soul, spirit, etc.) of a body., adjective, bodiless , discarnate , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual ,... -
Disembodiment
to divest (a soul, spirit, etc.) of a body. -
Disembody
to divest (a soul, spirit, etc.) of a body. -
Disembogue
to discharge contents by pouring forth., to discharge water, as at the mouth of a stream, to discharge; cast forth., a river that disembogues into the... -
Disembowel
to remove the bowels or entrails from; eviscerate., to cut or slash open the abdomen of, as by bayoneting, so as to expose or remove the viscera., verb,... -
Disembowelment
to remove the bowels or entrails from; eviscerate., to cut or slash open the abdomen of, as by bayoneting, so as to expose or remove the viscera. -
Disembroil
to free from embroilment, entanglement, or confusion. -
Disenchant
to rid of or free from enchantment, illusion, credulity, etc.; disillusion, the harshness of everyday reality disenchanted him of his idealistic hopes... -
Disenchanted
freed from enchantment[ant: enchanted ], adjective, adjective, enchanted , encouraged, blas , cynical , disappointed , disenthralled , disentranced... -
Disenchanting
to rid of or free from enchantment, illusion, credulity, etc.; disillusion, the harshness of everyday reality disenchanted him of his idealistic hopes... -
Disenchantment
to rid of or free from enchantment, illusion, credulity, etc.; disillusion, the harshness of everyday reality disenchanted him of his idealistic hopes...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.