- Từ điển Anh - Việt
Law
Thông dụng
Danh từ
Phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ
Pháp luật, luật
- within/outside the law
- đúng/phạm luật
- to settle a matter without going to law
- hoà giải một công việc không cần đến pháp luật
- to put the law into force; to carry out the law
- thi hành pháp luật
- to keep the law; to keep within the law
- tuân giữ pháp luật
- commercial law
- luật thương mại
- maritime law
- luật hàng hải
- international law; the law of nations
- luật quốc tế
Luật học; nghề luật sư
Toà án, việc kiện cáo
Giới luật gia
(thể dục,thể thao) sự chấp (thời gian, quãng đường...)
Cấu trúc từ
law and order
- an ninh trật tự
to be a law into oneself
- làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ
to give the law to somebody
- bắt ai phải làm theo ý mình
necessity (needs) knows no law
- bần cùng sinh đạo tặc
the arm of the law
- quyền lực của pháp luật, ưu quyền của pháp luật
the law of the jungle
- luật giang hồ, luật rừng
to lay down the law
- diễu võ giương oai
the letter of the law
- tính xác đáng của thuật ngữ pháp lý
possession in nine points of the law
- xin xỏ cho lắm không bằng nắm trong tay
to take the law into one's own hands
- xem thường luật pháp
There's no law against it
- Chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
an unwritten law
- luật bất thành văn
Chuyên ngành
Toán & tin
luật, quy luật; định luật; nguyên lý; công thức; định lý
- law of action and reaction
- định luật tác dụng và phản tác dụng
- law of apparition of prime
- luật phân bố các số nguyên tố
- law of association
- luật kết hợp
- law of commutation
- luật giao hoán
- law of conservation of energy
- định luật bảo toàn năng lượng
- law of contradiction
- (toán (toán logic )ic ) luật mâu thuẫn
- law of cosines
- định lý côsi
- law of distributive proportion
- luật tỷ lệ phân phối
- law of double logarithm
- luật lôga lặp
- law of errors
- luật sai số
- law of excluded middle
- luật bài trung
- law of experience
- (điều khiển học ) luật kinh nghiệm
- law of friction
- định luật ma sát
- law of great numbers
- luật số lớn
- law of identity
- (toán (toán logic )ic ) luật đồng nhất
- law of indices
- luật chỉ số
- law of inertia
- định luật quán tính
- law of interated logarithm
- luật lôga lặp
- laws of motion
- (vật lý ) các [quy luật, định luật] chuyển động, các định luật cơ học
- law of mutuality phases
- quy luật tương hỗ các pha
- law of nature
- quy luật tự nhiên
- law of reciprocity
- luật [thuận, nghịch, phản liên hồi dưỡng]
- law of requisite variety
- (điều khiển học ) luật yêu cầu nhiều vẻ
- law of signs
- luật đấu
- law of sines
- (hình học ) định lý sin
- law of small numbers
- (điều khiển học ) luật số bé, phân phối Poatxông
- law of sufficient reason
- (toán (toán logic )ic ) luật đủ lý
- law of supply and demand
- (toán kinh tế ) quy luật cung và cầu
- law of tangents
- định lý tang
- law of the lever
- (cơ học ) định luật đòn bẩy
- law of the mean
- (giải tích ) định lý trung bình
- law of thought
- (toán (toán logic )ic ) luật tư duy
- law of universal gravitation
- định luật vạn vật hấp dẫn
- law of zero
- (thống kê ) luật không
- absorption law
- (đại số ) luật hút thu
- cancellation law
- luật giản ước
- commutative law
- luật giao hoán
- complementarity law
- (đại số ) luật bù
- composition law
- luật hợp thành
- conservation law
- định luật bảo toàn
- cosine law
- định lý côsin
- distribution law
- luật phân phối
- dualization law
- luật đối ngẫu
- elementary probability law
- mật độ phân phối xác suất
- error law
- luật sai số, luật độ sai
- exponential law
- luật số mũ
- gas law
- (vật lý ) phương trình của khí; sự cân bằng trạng thái khí
- hydrostatic(al) pressures law
- luật phân phối áp lực thuỷ tĩnh
- index laws
- luật chỉ số
- inertia law
- định luật quán tính, định luật Niutơn thứ nhất
- non-commutative law
- luật không giao hoán
- normal law of composition
- (hình học )(đại số ) luật hợp thành chuẩn tắc
- one- side distribuutive law
- luật phân phối một phía
- parallelogram law of forces
- quy tắc bình hành lực
- probability law
- luật xác suất
- quasi-stable law
- luật tựa ổn định
- reciprocity law
- luật thuận nghịch
- reduced law
- luật rút gọn
- reflexive law
- luật phản xạ
- semi-stable law
- luật nửa phân phối
- strong law of large numbers
- luật mạnh số lớn
- transitive law
- luật [bắc cầu, truyền ứng]
- trichotomy law
- (đại số ) luật tam phân
Xây dựng
Luật áp dụng
Cơ - Điện tử
định luật, luật, định lý, quy tắc
Kỹ thuật chung
định luật
định lý
nguyên lý
luật
quy luật
quy phạm
quy tắc
Kinh tế
bộ luật
định luật
pháp chế
pháp điển
pháp luật
Địa chất
luật, định luật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- act , assize , behest , bidding , bylaw , canon , case , caveat , charge , charter , code , command , commandment , constitution , covenant , decision , decree , decretum , demand , dictate , divestiture , due process , edict , enactment , equity , garnishment , injunction , institute , instruction , jurisprudence , legislation , mandate , measure , notice , order , ordinance , precedent , precept , prescript , prescription , reg , regulation , requirement , ruling , statute , subpoena , summons , warrant , writ , assumption , axiom , base , cause , criterion , exigency , formula , foundation , fundamental , generalization , ground , guide , maxim , origin , postulate , principium , proposal , proposition , reason , rule , source , theorem , truth , usage , bill , lex , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , principle , universal , decalogue , fiat , lawmaking , legality , magna carta , nomography , nomology , procedure , proclamation , rescript , ukase
verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Law, applicable
luật áp dụng, -
Law, procedural
luật thủ tục, -
Law-abiding
/ ´lɔ:ə¸baidiη /, Tính từ: tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp, Kinh... -
Law-abidingness
Danh từ: sự tôn trọng luật pháp, sự tuân theo luật pháp, -
Law-breaker
Danh từ: kẻ phạm pháp, -
Law-breaking
Danh từ: sự phạm pháp, phạm pháp, -
Law-hand
Danh từ: lối chữ viết đặc biệt trong những văn kiện luật pháp (ở nước anh), -
Law-making agreement
thỏa thuận có tác dụng lập pháp, -
Law-monger
/ ´lɔ:¸mɔηgə /, danh từ, thầy cò, luật sư tồi, -
Law-term
/ ´lɔ:¸tə:m /, danh từ, thuật ngữ luật, thời gian toà xét xử, -
Law-writer
Danh từ: người viết về những vấn đề luật pháp, -
Law Society
hội luật gia (anh), -
Law adviser
cố vấn pháp luật, -
Law agent
cố vấn pháp luật, -
Law and order
Thành Ngữ: pháp luật và trật tự, việc trị an, law and order, an ninh trật tự -
Law case
vụ kiện, vụ tranh tụng, -
Law cause
nguyên nhân hợp pháp, -
Law costs
sở phí tố tụng, tụng phí, -
Law court
pháp đình, pháp định, pháp viện, tòa án, -
Law day
ngày đáo hạn trả nợ theo luật định, ngày đáo hạn, trả nợ theo luật định, ngày pháp luật, ngày pháp luật (ngày 1tháng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.