- Từ điển Anh - Anh
Dismast
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to deprive (a ship) of masts; break off the masts of.
Xem thêm các từ khác
-
Dismay
to break down the courage of completely, as by sudden danger or trouble; dishearten thoroughly; daunt, to surprise in such a manner as to disillusion,... -
Dismayed
struck with fear, dread, or consternation[syn: aghast ] -
Dismember
to deprive of limbs; divide limb from limb, to divide into parts; cut to pieces; mutilate., to reduce, reorganize, or discontinue the services or parts... -
Dismemberment
to deprive of limbs; divide limb from limb, to divide into parts; cut to pieces; mutilate., to reduce, reorganize, or discontinue the services or parts... -
Dismiss
to direct (an assembly of persons) to disperse or go, to bid or allow (a person) to go; give permission or a request to depart., to discharge or remove,... -
Dismissal
an act or instance of dismissing., the state of being dismissed., a spoken or written order of discharge from employment, service, enrollment, etc., noun,... -
Dismissible
to direct (an assembly of persons) to disperse or go, to bid or allow (a person) to go; give permission or a request to depart., to discharge or remove,... -
Dismission
an act or instance of dismissing., the state of being dismissed., a spoken or written order of discharge from employment, service, enrollment, etc. -
Dismount
to get off or alight from a horse, bicycle, etc., to bring or throw down, as from a horse; unhorse; throw, to remove (a thing) from its mounting, support,... -
Disobedience
lack of obedience or refusal to comply; disregard or transgression., noun, noun, behavior , obedience , observance , submission, defiance , dereliction... -
Disobedient
neglecting or refusing to obey; not submitting; refractory., adjective, adjective, accepting , behaving , nice , obedient , observant , submitting, contrary... -
Disobey
to neglect or refuse to obey., verb, verb, conform , go along , obey , oblige , regard , submit, balk , be remiss , break rules , contravene , counteract... -
Disoblige
to refuse or neglect to oblige; act contrary to the desire or convenience of; fail to accommodate., to give offense to; affront, to cause inconvenience... -
Disobliging
to refuse or neglect to oblige; act contrary to the desire or convenience of; fail to accommodate., to give offense to; affront, to cause inconvenience... -
Disorder
lack of order or regular arrangement; confusion, an irregularity, breach of order; disorderly conduct; public disturbance., a disturbance in physical or... -
Disordered
lacking organization or in confusion; disarranged., suffering from or afflicted with a physical or mental disorder, adjective, adjective, a disordered... -
Disorderedness
lacking organization or in confusion; disarranged., suffering from or afflicted with a physical or mental disorder, noun, a disordered liver ., chaos ,... -
Disorderliness
characterized by disorder; irregular; untidy; confused, unruly; turbulent; tumultuous, law . contrary to public order or morality., in a disorderly manner.,... -
Disorderly
characterized by disorder; irregular; untidy; confused, unruly; turbulent; tumultuous, law . contrary to public order or morality., in a disorderly manner.,... -
Disorganise
to destroy the organization, systematic arrangement, or orderly connection of; throw into confusion or disorder.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.