- Từ điển Anh - Anh
Disorderliness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by disorder; irregular; untidy; confused
unruly; turbulent; tumultuous
Law . contrary to public order or morality.
Adverb
in a disorderly manner.
Synonyms
noun
- chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement , disarray , disorderedness , disorganization , jumble , mess , mix-up , muddle , muss , scramble , topsy-turviness , tumble , messiness , sloppiness , slovenliness , untidiness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness , uncontrollability , uncontrollableness , ungovernableness , unmanageability , untowardness , wildness
Xem thêm các từ khác
-
Disorderly
characterized by disorder; irregular; untidy; confused, unruly; turbulent; tumultuous, law . contrary to public order or morality., in a disorderly manner.,... -
Disorganise
to destroy the organization, systematic arrangement, or orderly connection of; throw into confusion or disorder. -
Disorganization
a breaking up of order or system; disunion or disruption of constituent parts., the absence of organization or orderly arrangement; disarrangement; disorder.,... -
Disorganize
to destroy the organization, systematic arrangement, or orderly connection of; throw into confusion or disorder., verb, verb, compose , neaten , order... -
Disorganized
functioning without adequate order, systemization, or planning; uncoordinated, careless or undisciplined; sloppy, adjective, adjective, a woefully disorganized... -
Disorient
to cause to lose one's way, to confuse by removing or obscuring something that has guided a person, group, or culture, as customs, moral standards, etc.,... -
Disorientate
to disorient. -
Disorientation
to disorient. -
Disoriented
confused as to time or place; out of touch, adjective, adjective, therapy for disoriented patients ., balanced , oriented , settled , understanding , unpuzzled,... -
Disown
to refuse to acknowledge as belonging or pertaining to oneself; deny the ownership of or responsibility for; repudiate; renounce, verb, verb, to disown... -
Disparage
to speak of or treat slightingly; depreciate; belittle, to bring reproach or discredit upon; lower the estimation of, verb, verb, do not disparage good... -
Disparagement
the act of disparaging., something that derogates or casts in a bad light, as a remark or censorious essay., noun, noun, approval , commendation , compliment... -
Disparaging
that disparages; tending to belittle or bring reproach upon, adjective, noun, verb, disparaging remarks ., deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory... -
Disparate
distinct in kind; essentially different; dissimilar, adjective, adjective, disparate ideas ., alike , equal , like , same , similar, at variance , contrary... -
Disparity
lack of similarity or equality; inequality; difference, noun, noun, a disparity in age ; disparity in rank ., alikeness , equality , likeness , sameness... -
Dispart
to divide into parts; separate; sunder. -
Dispassion
the state or quality of being unemotional or emotionally uninvolved., noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassionateness , equitableness... -
Dispassionate
free from or unaffected by passion; devoid of personal feeling or bias; impartial; calm, adjective, adjective, a dispassionate critic ., biased , emotional... -
Dispassionateness
free from or unaffected by passion; devoid of personal feeling or bias; impartial; calm, noun, a dispassionate critic ., detachment , disinterest , disinterestedness... -
Dispatch
to send off or away with speed, as a messenger, telegram, body of troops, etc., to dismiss (a person), as after an audience., to put to death; kill, to...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.