- Từ điển Anh - Anh
Dispiriting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
destructive of morale and self-reliance[syn: demoralizing ]
Synonyms
adjective
- blue , cheerless , depressing , dismal , gloomy , joyless , melancholy
Xem thêm các từ khác
-
Dispiteous
malicious; cruel; pitiless. -
Displace
to compel (a person or persons) to leave home, country, etc., to move or put out of the usual or proper place., to take the place of; replace; supplant,... -
Displaced
lacking a home, country, etc., moved or put out of the usual or proper place., ( used with a plural verb ) persons who lack a home, as through political... -
Displaced person
a person driven or expelled from his or her homeland by war, famine, tyranny, etc. abbreviation, noun, dp , d .p., dp , d.p. , exile , expatriate , man... -
Displacement
the act of displacing., the state of being displaced or the amount or degree to which something is displaced., physics ., machinery, automotive ., nautical... -
Display
to show or exhibit; make visible, to reveal; betray, to unfold; open out; spread out, to show ostentatiously; flaunt., printing . to give special prominence... -
Displease
to incur the dissatisfaction, dislike, or disapproval of; offend; annoy, to be unpleasant; cause displeasure, verb, verb, his reply displeased the judge... -
Displeasing
to incur the dissatisfaction, dislike, or disapproval of; offend; annoy, to be unpleasant; cause displeasure, adjective, his reply displeased the judge... -
Displeasure
dissatisfaction, disapproval, or annoyance., discomfort, uneasiness, or pain., archaic . a cause of offense, annoyance, or injury., archaic . to displease.,... -
Displume
to strip of plumes; deplume., to strip of honors. -
Disport
to divert or amuse (oneself)., to display (oneself) in a sportive manner, to divert oneself; sport., diversion; amusement; play; sport., verb, noun, the... -
Disposability
designed for or capable of being thrown away after being used or used up, free for use; available, something disposable after a single use, as a paper... -
Disposable
designed for or capable of being thrown away after being used or used up, free for use; available, something disposable after a single use, as a paper... -
Disposal
an act or instance of disposing; arrangement, a disposing of or getting rid of something, a disposing or allotting of, as by gift or sale; bestowal or... -
Dispose
to give a tendency or inclination to; incline, to put in a particular or the proper order or arrangement; adjust by arranging the parts., to put in a particular... -
Dispose of
to give a tendency or inclination to; incline, to put in a particular or the proper order or arrangement; adjust by arranging the parts., to put in a particular... -
Disposed
having a certain inclination or disposition; inclined (usually fol. by to or an infinitive), adjective, adjective, a man disposed to like others ., indisposed... -
Disposition
the predominant or prevailing tendency of one's spirits; natural mental and emotional outlook or mood; characteristic attitude, state of mind regarding... -
Dispossess
to put (a person) out of possession, esp. of real property; oust., to banish., to abandon ownership of (a building), esp. as a bad investment, verb, landlords... -
Dispossession
to put (a person) out of possession, esp. of real property; oust., to banish., to abandon ownership of (a building), esp. as a bad investment, noun, landlords...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.