- Từ điển Anh - Anh
Disposed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having a certain inclination or disposition; inclined (usually fol. by to or an infinitive)
Antonyms
adjective
- indisposed , unlikely , unready , unwilling
Synonyms
adjective
- apt , at drop of hat , biased , fain , game * , game for , given , liable , likely , minded , of a mind to , partial , predisposed , prone , ready , subject , tending toward , willing
Xem thêm các từ khác
-
Disposition
the predominant or prevailing tendency of one's spirits; natural mental and emotional outlook or mood; characteristic attitude, state of mind regarding... -
Dispossess
to put (a person) out of possession, esp. of real property; oust., to banish., to abandon ownership of (a building), esp. as a bad investment, verb, landlords... -
Dispossession
to put (a person) out of possession, esp. of real property; oust., to banish., to abandon ownership of (a building), esp. as a bad investment, noun, landlords... -
Dispraise
to speak of as undeserving or unworthy; censure; disparage., an act or instance of dispraising; censure. -
Disproof
the act of disproving., proof to the contrary; refutation., adjective, noun, verb, disproved , disproving , incontrovertible , irrecusable , irrefutable... -
Disproportion
lack of proportion; lack of proper relationship in size, number, etc., something out of proportion, to make disproportionate., noun, noun, architectural... -
Disproportionate
not proportionate; out of proportion, as in size or number., adjective, adjective, balanced , equal , even , proportionate, asymmetric , excessive , incommensurate... -
Disproportionateness
not proportionate; out of proportion, as in size or number., noun, disparity , disproportion -
Disprove
to prove (an assertion, claim, etc.) to be false or wrong; refute; invalidate, verb, verb, i disproved his claim ., credit , prove , validate, belie ,... -
Disputable
capable of being disputed; debatable; questionable., adjective, adjective, inarguable , indisputable , unquestionable , incontrovertible, arguable , controversial... -
Disputant
a person who disputes; debater., engaged in dispute; disputing. -
Disputation
the act of disputing or debating; verbal controversy; discussion or debate., an academic exercise consisting of the arguing of a thesis between its maintainer... -
Disputatious
fond of or given to disputation; argumentative; contentious, adjective, adjective, disputatious litigants ., agreeable , calm , peaceful, cantankerous... -
Disputatiousness
fond of or given to disputation; argumentative; contentious, noun, disputatious litigants ., combativeness , contentiousness , litigiousness , scrappiness -
Dispute
to engage in argument or debate., to argue vehemently; wrangle or quarrel., to argue or debate about; discuss., to argue against; call in question, to... -
Disputed
to engage in argument or debate., to argue vehemently; wrangle or quarrel., to argue or debate about; discuss., to argue against; call in question, to... -
Disputer
to engage in argument or debate., to argue vehemently; wrangle or quarrel., to argue or debate about; discuss., to argue against; call in question, to... -
Disqualification
an act or instance of disqualifying., the state of being disqualified., something that disqualifies., noun, noun, ability , aptitude , capability, awkwardness... -
Disqualify
to deprive of qualification or fitness; render unfit; incapacitate., to deprive of legal, official, or other rights or privileges; declare ineligible or... -
Disquiet
lack of calm, peace, or ease; anxiety; uneasiness., to deprive of calmness, equanimity, or peace; disturb; make uneasy, archaic . uneasy; disquieted.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.