- Từ điển Anh - Anh
Dogma
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -mas, -mata
a system of principles or tenets, as of a church.
a specific tenet or doctrine authoritatively laid down, as by a church
- the dogma of the Assumption.
prescribed doctrine
- political dogma.
a settled or established opinion, belief, or principle.
Antonyms
noun
- ambiguity , doubt , indecision , unbelief , uncertainty
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Dogmata
a system of principles or tenets, as of a church., a specific tenet or doctrine authoritatively laid down, as by a church, prescribed doctrine, a settled... -
Dogmatic
of, pertaining to, or of the nature of a dogma or dogmas; doctrinal., asserting opinions in a doctrinaire or arrogant manner; opinionated., adjective,... -
Dogmatics
the study of the arrangement and statement of religious doctrines, esp. of the doctrines received in and taught by the christian church. -
Dogmatise
to make dogmatic assertions; speak or write dogmatically., to assert or deliver as a dogma. -
Dogmatism
dogmatic character; unfounded positiveness in matters of opinion; arrogant assertion of opinions as truths. -
Dogmatist
a person who asserts his or her opinions in an unduly positive or arrogant manner; a dogmatic person., a person who lays down dogmas. -
Dogmatize
to make dogmatic assertions; speak or write dogmatically., to assert or deliver as a dogma. -
Dogshore
any of several shores for holding the hull of a small or moderate-sized vessel in place after keel blocks and other shores are removed and until the vessel... -
Dogwood
any tree or shrub of the genus cornus, esp. c. sanguinea, of europe, or c. florida, of america., the wood of any such tree., a light to medium brown or... -
Doily
any small, ornamental mat, as of embroidery or lace., archaic . a small napkin, as one used during a dessert course. -
Doing
action; performance; execution, doings, deeds; proceedings; happenings; events., noun, your misfortune is not of my doing ., accomplishing , accomplishment... -
Doit
also, duit. an old small copper coin of the netherlands and dutch colonies, first issued in the 17th century., a bit or trifle. -
Doldrums
a state of inactivity or stagnation, as in business or art, the doldrums,, a dull, listless, depressed mood; low spirits., noun, noun, august is a time... -
Dole
a portion or allotment of money, food, etc., esp. as given at regular intervals by a charity or for maintenance., a dealing out or distributing, esp. in... -
Dole out
a portion or allotment of money, food, etc., esp. as given at regular intervals by a charity or for maintenance., a dealing out or distributing, esp. in... -
Doleful
sorrowful; mournful; melancholy, adjective, adjective, a doleful look on her face ., cheerful , elated , glad , gleeful , happy , joyful, afflicted , cast... -
Dolefulness
sorrowful; mournful; melancholy, noun, a doleful look on her face ., blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , downheartedness... -
Dolichocephalic
long-headed; having a cephalic index of 75 and under. -
Doll
a small figure representing a baby or other human being, esp. for use as a child's toy., slang ., informal . a generous or helpful person, doll up, informal... -
Dollar
a paper money, silver or cupronickel coin, and monetary unit of the united states, equal to 100 cents. symbol:, a silver or nickel coin and monetary unit...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.