- Từ điển Anh - Việt
Uncertainty
Mục lục |
/ʌn'sə:tnti/
Thông dụng
Danh từ
Sự không chắc chắn; tình trạng không biết chắc, tình trạng không rõ ràng
- the uncertainty is unbearable !
- tình trạng không rõ ràng thật là không chịu nổi!
( số nhiều) điều không chắc chắn
Tính dễ thay đổi, tính có thể thay đổi, tính không kiên định
Chuyên ngành
Toán & tin
tính bất định, tính không chắc chắn
Kinh tế
điều bất định
điều vất trắc
rủi ro không thể nhận bảo hiểm
sự không chắc chắn
sự không rõ ràng
tính không ổn định
tính không xác định
tính không xác định, tính không ổn định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambiguity , ambivalence , anxiety , bewilderment , concern , confusion , conjecture , contingency , dilemma , disquiet , distrust , doubtfulness , dubiety , guesswork , hesitancy , hesitation , incertitude , inconclusiveness , indecision , irresolution , lack of confidence , misgiving , mistrust , mystification , oscillation , perplexity , puzzle , puzzlement , qualm , quandary , query , questionableness , reserve , scruple , skepticism , suspicion , trouble , uneasiness , unpredictability , vagueness , wonder , worry , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , unclearness , dubiousness , question , capriciousness , doubt , fallibility , fortuity , gamble , inconstancy , risk , suspense , variableness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncertainty of measurement
sự không chắc chắn của phép đo, độ bất định của phép đo, -
Uncertainty principle
nguyên lý bất định, heisenberg uncertainty principle, nguyên lý bất định heisenberg -
Uncertainty relation
hệ thức bất định, -
Uncertificated
Tính từ: không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng, -
Uncertificated balance sheet
bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra, -
Uncertificated document
văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực, -
Uncertificated sick leave
sự nghỉ bệnh chưa được chứng minh, -
Uncertificated units
các đơn vị cổ phiếu nhỏ không được cấp giấy chứng nhận, các đơn vị không có chứng chỉ, các đơn vị không được... -
Uncertified
Tính từ: không được chứng nhận, không được xác nhận, -
Uncertified balance sheet
bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra, -
Uncertified units
đơn vị không có chứng nhận, -
Unchain
Ngoại động từ: tháo xích, mở xích, vứt bỏ gông cùm; giải phóng, Hình... -
Unchallengeable
/ ʌn´tʃælindʒəbl /, Tính từ: không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận), không... -
Unchallenged
/ ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân... -
Unchamfered
(adj) không vát cạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.