- Từ điển Anh - Anh
Double-dyed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
without qualification; used informally as (often pejorative) intensifiers; "an arrant fool"; "a complete coward"; "a consummate fool"; "a double-dyed villain"; "gross negligence"; "a perfect idiot"; "pure folly"; "what a sodding mess"; "stark staring mad"; "a thoroughgoing villain"; "utter nonsense"; "the unadulterated truth"
Xem thêm các từ khác
-
Double-edged
having two cutting edges, as a razor blade., capable of acting two ways or having opposite effects, a double -edged argument . -
Double-entendre
noun, equivocality , equivocation , equivoque , tergiversation -
Double-faced
practicing duplicity; hypocritical., having two faces or aspects., having two usable sides, esp. two sides designed to be used in the same manner, adjective,... -
Double-handed
deceitful; deceptive. --glanvill. -
Double-lock
to lock with two turns of a key, so that a second bolt is engaged., to fasten with particular care. -
Double-minded
wavering or undecided in mind. -
Double-quick
very quick or rapid., in a very quick or rapid manner., a very quick marching pace, to double-time., double time . -
Double-stop
to play a double stop on (a stringed instrument)., to play a double stop. -
Double-time
to cause to move in double time, to move in double-time., double -time the troops to the mess hall . -
Double-tongued
deceitful; hypocritical. -
Double bass
the largest instrument of the violin family, having three or, usually, four strings, rested vertically on the floor when played. -
Double cross
a betrayal or swindle of a colleague., an attempt to win a contest that one has agreed beforehand to lose. compare cross ( def. 21 ) ., genetics . a cross... -
Double dealing
duplicity; treachery; deception., using duplicity; treacherous. -
Double ganger
doppelg -
Double header
sports ., two performances or two events occurring one after the other or within a short time of each other., a railroad train pulled by two locomotives.,... -
Double quick
very quick or rapid., in a very quick or rapid manner., a very quick marching pace, to double-time., double time . -
Double stop
two or more notes bowed simultaneously on a stringed instrument, as the violin. -
Double talk
speech using nonsense syllables along with words in a rapid patter., deliberately evasive or ambiguous language, to engage in double-talk., to accomplish... -
Double time
u.s. army . the fastest rate of marching troops, a slow jog in which 180 paces, each of 3 ft. (0.9 m), are taken in a minute., a slow run by troops in... -
Double tongued
deceitful; hypocritical.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.