- Từ điển Anh - Anh
Double quick
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
very quick or rapid.
Adverb
in a very quick or rapid manner.
Noun
a very quick marching pace
Verb (used with object), verb (used without object)
to double-time.
Xem thêm các từ khác
-
Double stop
two or more notes bowed simultaneously on a stringed instrument, as the violin. -
Double talk
speech using nonsense syllables along with words in a rapid patter., deliberately evasive or ambiguous language, to engage in double-talk., to accomplish... -
Double time
u.s. army . the fastest rate of marching troops, a slow jog in which 180 paces, each of 3 ft. (0.9 m), are taken in a minute., a slow run by troops in... -
Double tongued
deceitful; hypocritical. -
Doubleness
the quality or condition of being double., deception or dissimulation. -
Doubler
twice as large, heavy, strong, etc.; twofold in size, amount, number, extent, etc., composed of two like parts or members; twofold in form; paired, of,... -
Doublet
a close-fitting outer garment, with or without sleeves and sometimes having a short skirt, worn by men in the renaissance., an undergarment, quilted and... -
Doubleton
a set of only two cards of the same suit in a hand as dealt, the other player held a doubleton . -
Doubling
the part of the upper or lower end of one spar of a mast that is overlapped by another spar above or below it. -
Doubloon
a former gold coin of spain and spanish america, originally equal to two escudos but fluctuating in value. -
Doublure
an ornamental lining of a book cover. -
Doubly
to a double measure or degree, in a double manner., obsolete . with duplicity., adverb, to be doubly cautious ., redoubled , increased , double , twice -
Doubt
to be uncertain about; consider questionable or unlikely; hesitate to believe., to distrust., archaic . to fear; be apprehensive about., to be uncertain... -
Doubt.
to be uncertain about; consider questionable or unlikely; hesitate to believe., to distrust., archaic . to fear; be apprehensive about., to be uncertain... -
Doubter
to be uncertain about; consider questionable or unlikely; hesitate to believe., to distrust., archaic . to fear; be apprehensive about., to be uncertain... -
Doubtful
of uncertain outcome or result., admitting of or causing doubt; uncertain; ambiguous., unsettled in opinion or belief; undecided; hesitating., of equivocal... -
Doubtfully
of uncertain outcome or result., admitting of or causing doubt; uncertain; ambiguous., unsettled in opinion or belief; undecided; hesitating., of equivocal... -
Doubtfulness
of uncertain outcome or result., admitting of or causing doubt; uncertain; ambiguous., unsettled in opinion or belief; undecided; hesitating., of equivocal... -
Doubting
marked by or given to doubt; "a skeptical attitude"; "a skeptical listener", adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspiciousnotes:a person is capable... -
Doubting Thomas
a person who refuses to believe without proof; skeptic. john 20, the apostle who would not believe the resurrection of jesus until he saw jesus with his...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.