- Từ điển Anh - Anh
Dozy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, dozier, doziest.
drowsy; half asleep.
decayed, as timber.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Drab
dull; cheerless; lacking in spirit, brightness, etc., having the color drab., dull gray; dull brownish or yellowish gray., any of several fabrics of this... -
Drabble
to draggle; make or become wet and dirty. -
Drabness
dull; cheerless; lacking in spirit, brightness, etc., having the color drab., dull gray; dull brownish or yellowish gray., any of several fabrics of this... -
Dracaena
any treelike tropical plant of the genus dracaena, many species of which are cultivated as ornamentals for their showy leaves., any plant of the closely... -
Drachm
a dram in apothecaries' and troy weights, and sometimes in avoirdupois weights. -
Drachma
a cupronickel coin and monetary unit of modern greece, equal to 100 lepta. abbreviation, the principal silver coin of ancient greece., a small unit of... -
Draconian
of, pertaining to, or characteristic of draco or his code of laws., ( often lowercase ) rigorous; unusually severe or cruel, adjective, draconian forms... -
Draconic
of or like a dragon. -
Draft
a drawing, sketch, or design., a first or preliminary form of any writing, subject to revision, copying, etc., act of drawing; delineation., a current... -
Draft dodger
a person who evades or attempts to evade compulsory military service. -
Draftee
a person who is drafted into military service. compare enlistee ( def. 1 ) . -
Drafter
a drawing, sketch, or design., a first or preliminary form of any writing, subject to revision, copying, etc., act of drawing; delineation., a current... -
Draftsman
a person employed in making mechanical drawings, as of machines, structures, etc., a person who draws sketches, plans, or designs., an artist exceptionally... -
Drag
to draw with force, effort, or difficulty; pull heavily or slowly along; haul; trail, to search with a drag, grapnel, or the like, to level and smooth... -
Drag net
a net to be drawn along the bottom of a river, pond, etc., or along the ground, to catch fish, small game, etc., a system or network for finding or catching... -
Dragging
extremely tired or slow, as in movement; lethargic; sluggish, used in dragging, hoisting, etc., adjective, adjective, he was annoyed by their dragging... -
Draggle
to soil by dragging over damp ground or in mud., to trail on the ground; be or become draggled., to follow slowly; straggle., verb, drag , train -
Draggle-tail
slut; slattern. -
Draggle-tailed
untidy; bedraggled; slovenly. -
Dragline
a rope dragging from something; dragrope., dragline crane.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.