- Từ điển Anh - Anh
Drainer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to withdraw or draw off (a liquid) gradually; remove slowly or by degrees, as by filtration
to withdraw liquid gradually from; make empty or dry by drawing off liquid
to exhaust the resources of
to deprive of strength; tire.
Verb (used without object)
to flow off gradually.
to become empty or dry by the gradual flowing off of liquid or moisture
Noun
something, as a pipe or conduit, by which a liquid drains.
Surgery . a material or appliance for maintaining the opening of a wound to permit free exit of fluids.
gradual or continuous outflow, withdrawal, or expenditure.
something that causes a large or continuous outflow, expenditure, or depletion
an act of draining.
Physical Geography .
- an artificial watercourse, as a ditch or trench.
- a natural watercourse modified to increase its flow of water. ?
Idiom
go down the drain
- to become worthless or profitless.
- to go out of existence; disappear.
Xem thêm các từ khác
-
Draining
having a debilitating effect; "an exhausting job in the hot sun", adjective, exhausting , fatiguing , wearing , wearying -
Drake
a male duck. compare duck 1 ( def. 2 ) . -
Dram
measurements ., fluid dram., a small drink of liquor., a small quantity of anything., archaic . to drink drams; tipple., archaic . to ply with drink.,... -
Dram shop
bar; barroom; saloon. -
Drama
a composition in prose or verse presenting in dialogue or pantomime a story involving conflict or contrast of character, esp. one intended to be acted... -
Dramatic
of or pertaining to the drama., employing the form or manner of the drama., characteristic of or appropriate to the drama, esp. in involving conflict or... -
Dramatics
( used with a singular or plural verb ) the art of producing or acting dramas., ( used with a plural verb ) dramatic productions, esp. by amateurs., (... -
Dramatis personae
( used with a plural verb ) the characters in a play., ( used with a singular verb ) a list of the characters preceding the text of a play. -
Dramatise
to put into a form suitable for acting on a stage., to express or represent vividly, emotionally, or strikingly, to express oneself in a dramatic or exaggerated... -
Dramatist
a writer of dramas or dramatic poetry; playwright., noun, author , dramaturge , playwright , writer -
Dramatization
the act of dramatizing., construction or representation in dramatic form., a dramatized version of a novel, historic incident, etc., noun, dramatics ,... -
Dramatize
to put into a form suitable for acting on a stage., to express or represent vividly, emotionally, or strikingly, to express oneself in a dramatic or exaggerated... -
Dramaturge
a specialist in dramaturgy, esp. one who acts as a consultant to a theater company, advising them on possible repertory. -
Dramaturgic
the craft or the techniques of dramatic composition., adjective, dramaturgical , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian -
Dramaturgical
the craft or the techniques of dramatic composition., adjective, dramaturgic , histrionic , histrionical , theatric , theatrical , thespian -
Dramaturgy
the craft or the techniques of dramatic composition. -
Drank
a pt. and pp. of drink. -
Drape
to cover or hang with cloth or other fabric, esp. in graceful folds; adorn with drapery., to adjust (curtains, clothes, etc.) into graceful folds, attractive... -
Draper
a dealer in cloth; a retail merchant or clerk who sells piece goods., a retail merchant or clerk who sells clothing and dry goods. -
Draperied
coverings, hangings, clothing, etc., of fabric, esp. as arranged in loose, graceful folds., often, draperies. long curtains, usually of heavy fabric and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.