- Từ điển Anh - Anh
Drape
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to cover or hang with cloth or other fabric, esp. in graceful folds; adorn with drapery.
to adjust (curtains, clothes, etc.) into graceful folds, attractive lines, etc.
to arrange, hang, or let fall carelessly
Medicine/Medical, Surgery . to place cloth so as to surround (a part to be examined, treated, or operated upon).
(in reinforced-concrete construction) to hang (reinforcement) in a certain form between two points before pouring the concrete.
to put a black cravat on (a flagstaff) as a token of mourning.
Verb (used without object)
to hang, fall, or become arranged in folds, as drapery
Noun
a curtain or hanging of heavy fabric and usually considerable length, esp. either of a pair for covering a window and drawn open and shut horizontally.
either of a pair of similar curtains extending or draped at the sides of a window, French doors, or the like as decoration.
manner or style of hanging
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- array , cloak , clothe , cover , dangle , display , don , dress , droop , drop , enclose , enswathe , envelop , enwrap , fold , hang , lean over , let fall , line , model , roll , sprawl , spread , spread-eagle , suspend , swathe , wrap , mantle , robe , loll , straddle , adorn , curtain , deck , shroud
Xem thêm các từ khác
-
Draper
a dealer in cloth; a retail merchant or clerk who sells piece goods., a retail merchant or clerk who sells clothing and dry goods. -
Draperied
coverings, hangings, clothing, etc., of fabric, esp. as arranged in loose, graceful folds., often, draperies. long curtains, usually of heavy fabric and... -
Drapery
coverings, hangings, clothing, etc., of fabric, esp. as arranged in loose, graceful folds., often, draperies. long curtains, usually of heavy fabric and... -
Drastic
acting with force or violence; violent., extremely severe or extensive, adjective, adjective, a drastic tax -reduction measure ., calm , collected , easy... -
Drat
to damn; confound, (used to express mild disgust, disappointment, or the like), drat your interference ., drat , there goes another button off my shirt... -
Dratted
damned; confounded (used as a mild oath), this dratted car won 't start . -
Draught
draughts, ( used with a singular verb ) british . the game of checkers., chiefly british . draft ( defs. 1, 3?10, 18?25, 38 ) ., chiefly british . draft... -
Draughtboard
checkerboard ( def. 1 ) . -
Draughtsman
a checker, as used in the game of checkers., draftsman ( defs. 1?4 ) . -
Draughty
drafty., not airtight[syn: drafty ] -
Draw
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw back
pull back or move away or backward; "the enemy withdrew"; "the limo pulled away from the curb"[syn: withdraw ][ant: advance ], use a surgical... -
Draw down
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw in
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw out
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Draw up
to cause to move in a particular direction by or as if by a pulling force; pull; drag (often fol. by along, away, in, out, or off )., to bring, take, or... -
Drawback
a hindrance or disadvantage; an undesirable or objectionable feature., commerce . an amount paid back from a charge made., government . a refund of tariff... -
Drawbar
a heavy bar, often made of steel, attached to the rear of a tractor and used as a hitch for pulling machinery, as a plow or mower. -
Drawbridge
a bridge of which the whole or a section may be drawn up, let down, or drawn aside, to prevent access or to leave a passage open for boats, barges, etc. -
Drawee
a person on whom an order, draft, or bill of exchange is drawn.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.