- Từ điển Anh - Anh
Drooping
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
weak from exhaustion
hanging down (as from exhaustion or weakness)
having branches or flower heads that bend downward; "nodding daffodils"; "the pendulous branches of a weeping willow"; "lilacs with drooping panicles of fragrant flowers"[syn: cernuous ]
Synonyms
adjective
- cernuous , enervated , flaccid , lackadaisical , languid , languorous , lethargic , limp , nutant
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Droopy
hanging down; sagging., lacking in spirit or courage; disheartened; dejected., adjective, adjective, full , inflated , raised, bent , drooping , flabby... -
Drop
a small quantity of liquid that falls or is produced in a more or less spherical mass; a liquid globule., the quantity of liquid contained in such a globule.,... -
Drop-kick
to score (a field goal or point after touchdown) by a drop kick., to kick (the ball as dropped for a drop kick)., to make a drop kick. -
Drop-off
a vertical or very steep descent, a decline; decrease, a place where a person or thing can be left, received, accommodated, etc., applied when a rented... -
Drop a line
communicate (with) in writing; "write her soon, please!"[syn: write ] -
Drop by
a small quantity of liquid that falls or is produced in a more or less spherical mass; a liquid globule., the quantity of liquid contained in such a globule.,... -
Drop curtain
a curtain that is lowered into position from the flies., noun, act curtain , act drop , back cloth , backdrop , cloth , drop , drop scene , scrim , tab... -
Drop hammer
drop forge. -
Drop in
a small quantity of liquid that falls or is produced in a more or less spherical mass; a liquid globule., the quantity of liquid contained in such a globule.,... -
Drop kick
a kick made by dropping a football to the ground and kicking it as it starts to bounce up. compare place kick , punt 1 ( def. 1 ) . -
Drop off
a small quantity of liquid that falls or is produced in a more or less spherical mass; a liquid globule., the quantity of liquid contained in such a globule.,... -
Drop out
a small quantity of liquid that falls or is produced in a more or less spherical mass; a liquid globule., the quantity of liquid contained in such a globule.,... -
Droplet
a little drop., noun, driblet , globule , bead , tear -
Dropped
a small quantity of liquid that falls or is produced in a more or less spherical mass; a liquid globule., the quantity of liquid contained in such a globule.,... -
Dropper
a person or thing that drops., a glass tube with a hollow rubber bulb at one end and a small opening at the other, for drawing in a liquid and expelling... -
Droppings
the act of a person or thing that drops., something that drops or falls in drops., droppings, dung, esp. in the form of pellets., noun, cow pies , cowplop... -
Dropsical
of, like, or affected with dropsy. -
Dropsy
(formerly) edema., an infectious disease of fishes, characterized by a swollen, spongelike body and protruding scales, caused by a variety of the bacterium... -
Drosophila
a fly of the genus drosophila, esp. d. melanogaster, used in laboratory studies of genetics and development. -
Dross
waste matter; refuse., metallurgy . a waste product taken off molten metal during smelting, essentially metallic in character., british . coal of little...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.