- Từ điển Anh - Anh
Dropper
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person or thing that drops.
a glass tube with a hollow rubber bulb at one end and a small opening at the other, for drawing in a liquid and expelling it in drops; medicine dropper.
a short-haired dog that is a cross between a pointer and a setter.
Xem thêm các từ khác
-
Droppings
the act of a person or thing that drops., something that drops or falls in drops., droppings, dung, esp. in the form of pellets., noun, cow pies , cowplop... -
Dropsical
of, like, or affected with dropsy. -
Dropsy
(formerly) edema., an infectious disease of fishes, characterized by a swollen, spongelike body and protruding scales, caused by a variety of the bacterium... -
Drosophila
a fly of the genus drosophila, esp. d. melanogaster, used in laboratory studies of genetics and development. -
Dross
waste matter; refuse., metallurgy . a waste product taken off molten metal during smelting, essentially metallic in character., british . coal of little... -
Drossy
containing dross., resembling dross; worthless., adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless -
Drought
a period of dry weather, esp. a long one that is injurious to crops., an extended shortage, archaic . thirst., noun, noun, a drought of good writing .,... -
Droughty
dry., lacking rain., chiefly british dialect . thirsty., adjective, arid , rainless , thirsty -
Drouth
a period of dry weather, esp. a long one that is injurious to crops., an extended shortage, archaic . thirst., a drought of good writing . -
Drouthy
droughty. -
Drove
pt. of drive., noun, collection , company , crowd , crush , drive , flock , herd , horde , mob , multitude , pack , press , rout , run , swarm , throng... -
Drover
a person who drives cattle or sheep to market., a dealer in cattle., noun, cowboy , cowpoke , shepherd -
Drown
to die under water or other liquid of suffocation., to kill by submerging under water or other liquid., to destroy or get rid of by, or as if by, immersion,... -
Drowse
to be sleepy or half-asleep., to be dull or sluggish., to pass or spend (time) in drowsing (often fol. by away ), to make sleepy., a sleepy condition;... -
Drowsiness
half-asleep; sleepy., marked by or resulting from sleepiness., dull; sluggish., inducing lethargy or sleepiness, drowsy spring weather . -
Drowsy
half-asleep; sleepy., marked by or resulting from sleepiness., dull; sluggish., inducing lethargy or sleepiness, adjective, adjective, drowsy spring weather... -
Drub
to beat with a stick or the like; cudgel; flog; thrash., to defeat decisively, as in a game or contest., to drive as if by flogging, to stamp (the feet).,... -
Drubbing
a beating; a sound thrashing., a decisive, humiliating defeat, as in a game or contest., noun, beating , overthrow , rout , thrashing , vanquishment -
Drudge
a person who does menial, distasteful, dull, or hard work., a person who works in a routine, unimaginative way., to perform menial, distasteful, dull,... -
Drudgery
menial, distasteful, dull, or hard work., noun, noun, snap, backbreaker , chore , daily grind , elbow grease * , grind * , gruntwork , labor , menial labor...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.