- Từ điển Anh - Anh
Drudgery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -eries.
menial, distasteful, dull, or hard work.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- backbreaker , chore , daily grind , elbow grease * , grind * , gruntwork , labor , menial labor , rat race , slavery , struggle , sweat , toil , travail , workout , moil , work , grind
Xem thêm các từ khác
-
Drudgingly
a person who does menial, distasteful, dull, or hard work., a person who works in a routine, unimaginative way., to perform menial, distasteful, dull,... -
Drug
pharmacology . a chemical substance used in the treatment, cure, prevention, or diagnosis of disease or used to otherwise enhance physical or mental well-being.,... -
Drug addict
a person who is addicted to a narcotic., noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user , freak , hophead ,... -
Drugget
also called india drugget. a rug from india of coarse hair with cotton or jute., a fabric woven wholly or partly of wool, used for clothing. -
Druggist
a person who compounds or prepares drugs according to medical prescriptions; apothecary; pharmacist; dispensing chemist., the owner or operator of a drugstore.,... -
Drugstore
the place of business of a druggist, usually also selling cosmetics, stationery, toothpaste, mouthwash, cigarettes, etc., and sometimes soft drinks and... -
Drum
a musical percussion instrument consisting of a hollow, usually cylindrical, body covered at one or both ends with a tightly stretched membrane, or head,... -
Drum fish
drum 1 ( def. 11 ) . -
Drum major
the marching leader of a drum corps or a band. -
Drumbeat
the rhythmic sound of a drum., noun, dub , flam , rataplan -
Drumfire
gunfire so heavy and continuous as to sound like the beating of drums. -
Drumhead
the membrane stretched upon a drum., the top part of a capstan., characteristic of a drumhead court-martial; carried out in summary fashion, noun, a drumhead... -
Drummer
a person who plays a drum., a commercial traveler or traveling sales representative. ?, march to a different drummer, to be motivated by a different... -
Drumstick
a stick for beating a drum., the meaty leg of a chicken, duck, turkey, or other fowl. -
Drunk
being in a temporary state in which one's physical and mental faculties are impaired by an excess of alcoholic drink; intoxicated, overcome or dominated... -
Drunkard
a person who is habitually or frequently drunk., noun, noun, abstainer , ascetic , nephalist , teetotaler, drunk , inebriate , sot , tippler , alcoholic... -
Drunken
intoxicated; drunk., given to drunkenness., pertaining to, caused by, or marked by intoxication, adjective, a drunken quarrel ., intoxicated , inebriatednotes:as... -
Drunkenly
intoxicated; drunk., given to drunkenness., pertaining to, caused by, or marked by intoxication, a drunken quarrel . -
Drunkenness
intoxicated; drunk., given to drunkenness., pertaining to, caused by, or marked by intoxication, noun, noun, a drunken quarrel ., abstinence , sobriety... -
Drupaceous
resembling or relating to a drupe; consisting of drupes., producing drupes, drupaceous trees .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.