- Từ điển Anh - Anh
Drunken
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
intoxicated; drunk.
given to drunkenness.
pertaining to, caused by, or marked by intoxication
Synonyms
adjective
- intoxicated , inebriatednotes:as an adjective , drunken can only precede the noun , while drunk follows a verb , besotted , crapulent , crapulous , inebriate , inebriated , sodden , tipsy , buzzed , disguised , drunk , fuddled , gone , groggy , loaded , maudlin , mellow , pickled , plastered , sloshed , sottish , tanked , tight , totaled , wasted
Xem thêm các từ khác
-
Drunkenly
intoxicated; drunk., given to drunkenness., pertaining to, caused by, or marked by intoxication, a drunken quarrel . -
Drunkenness
intoxicated; drunk., given to drunkenness., pertaining to, caused by, or marked by intoxication, noun, noun, a drunken quarrel ., abstinence , sobriety... -
Drupaceous
resembling or relating to a drupe; consisting of drupes., producing drupes, drupaceous trees . -
Drupe
any fruit, as a peach, cherry, plum, etc., consisting of an outer skin, a usually pulpy and succulent middle layer, and a hard and woody inner shell usually... -
Drupelet
a little drupe, as one of the individual pericarps composing the blackberry. -
Druse
an incrustation of small crystals on the surface of a rock or mineral. -
Dry
free from moisture or excess moisture; not moist; not wet, having or characterized by little or no rain, characterized by absence, deficiency, or failure... -
Dry-clean
to clean (garments, draperies, rugs, etc.) with a liquid other than water, as benzine or gasoline. -
Dry-cleaning
the cleaning of garments, fabrics, draperies, etc., with any of various chemicals rather than water., garments for cleaning in this way. -
Dry-nurse
to act as a dry nurse to. -
Dry-rot
to undergo or cause to undergo the action or effects of dry rot. -
Dry-salt
to cure or preserve (meat, hides, etc.) by drying and salting. -
Dry-shod
having or keeping the shoes dry. -
Dry-wall
to construct or renovate with dry wall, of, pertaining to, or having dry wall., construct with drywall; "dry-wall the basement of the house", to dry -wall... -
Dry battery
a dry cell or a voltaic battery consisting of a number of dry cells. -
Dry clean
to clean (garments, draperies, rugs, etc.) with a liquid other than water, as benzine or gasoline. -
Dry cleaner
a business that dry-cleans garments, draperies, etc., a person who owns or operates such an establishment., a liquid solvent used in dry cleaning. -
Dry cleaning
the cleaning of garments, fabrics, draperies, etc., with any of various chemicals rather than water., garments for cleaning in this way. -
Dry farming
dryland farming. -
Dry fly
an artificial fly designed for use on the surface of the water.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.