- Từ điển Anh - Anh
Dry measure
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the system of units of capacity ordinarily used in measuring dry commodities, as grain or fruit. In the U.S. 2 pints = 1 quart (1.101 liters); 8 quarts = 1 peck (8.810 liters); 4 pecks = 1 bushel (35.24 liters). In Great Britain 2 pints = 1 quart (1.136 liters); 4 quarts = 1 gallon (4.546 liters); 8 quarts = 1 peck (9.092 liters); 4 pecks = 1 bushel (36.37 liters); 8 bushels = 1 quarter (291.0 liters).
Xem thêm các từ khác
-
Dry nurse
a nurse who takes care of but does not breast-feed another's infant. compare wet nurse ., informal . a person who tutors and guides an inexperienced person... -
Dry point
a print produced by dry point engraving, a steel needle for engraving without acid on a bare copper plate -
Dry rot
plant pathology ., any concealed or unsuspected inner decay., a decay of seasoned timber, resulting in its becoming brittle and crumbling to a dry powder,... -
Dry run
a rehearsal or practice exercise., military . practice in firing arms without using live ammunition., noun, bench test , combat rehearsal , dress rehearsal... -
Dry salter
a dealer in dry chemicals and dyes. -
Dry up
free from moisture or excess moisture; not moist; not wet, having or characterized by little or no rain, characterized by absence, deficiency, or failure... -
Dry wall
also, drywall., a masonry or stone wall laid up without mortar., an interior wall or partition finished in a dry material, usually in the form of prefabricated... -
Dry wash
clothes, curtains, etc., washed and dried but not yet ironed. compare wet wash ., wash ( def. 42 ) . -
Dryad
a deity or nymph of the woods. -
Dryadic
a deity or nymph of the woods. -
Dryasdust
dull and boring, a dry -as-dust biography . -
Dryer
also, drier. a machine, appliance, or apparatus for removing moisture, as by forced ventilation or heat, drier 1 ( defs. 1, 2 ) ., dri?er (dr?'?r) or dry?er... -
Dryly
free from moisture or excess moisture; not moist; not wet, having or characterized by little or no rain, characterized by absence, deficiency, or failure... -
Dryness
free from moisture or excess moisture; not moist; not wet, having or characterized by little or no rain, characterized by absence, deficiency, or failure... -
Dual
of, pertaining to, or noting two., composed or consisting of two people, items, parts, etc., together; twofold; double, having a twofold, or double, character... -
Dualism
the state of being dual or consisting of two parts; division into two., philosophy ., theology ., noun, the view that there are just two mutually irreducible... -
Dualist
the state of being dual or consisting of two parts; division into two., philosophy ., theology ., the view that there are just two mutually irreducible... -
Dualistic
of, pertaining to, or of the nature of dualism., dual; twofold. -
Duality
a dual state or quality., mathematics . a symmetry within a mathematical system such that a theorem remains valid if certain objects, relations, or operations... -
Dub
to invest with any name, character, dignity, or title; style; name; call, to strike lightly with a sword in the ceremony of conferring knighthood; make,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.