- Từ điển Anh - Anh
Dryly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
free from moisture or excess moisture; not moist; not wet
having or characterized by little or no rain
characterized by absence, deficiency, or failure of natural or ordinary moisture.
not under, in, or on water
not now containing or yielding water or other liquid; depleted or empty of liquid
not yielding milk
free from tears
drained or evaporated away
desiring drink; thirsty
causing thirst
served or eaten without butter, jam, etc.
(of cooked food) lacking enough moisture or juice to be satisfying or succulent.
(of bread and bakery products) stale.
of or pertaining to nonliquid substances or commodities
(of wines) not sweet.
(of a cocktail)
characterized by or favoring prohibition of the manufacture and sale of alcoholic liquors for use in beverages
(of British biscuits) not sweet.
plain; bald; unadorned
dull; uninteresting
expressed in a straight-faced, matter-of-fact way
indifferent; cold; unemotional
unproductive
(of lumber) fully seasoned.
Building Trades .
- (of masonry construction) built without fresh mortar or cement.
- (of a wall, ceiling, etc., in an interior) finished without the use of fresh plaster.
Ceramics .
- unglazed.
- insufficiently glazed.
Art . hard and formal in outline, or lacking mellowness and warmth in color.
Verb (used with object)
to make dry; free from moisture
Verb (used without object)
to become dry; lose moisture.
Noun
a prohibitionist.
a dry place, area, or region. ?
Verb phrases
dry out,
- to make or become completely dry.
- to undergo or cause to undergo detoxification from consumption of excessive amounts of alcohol.
dry up,
- to make or become completely dry.
- to cease to exist; evaporate.
- Informal . to stop talking.
- (in acting) to forget one's lines or part. ?
Idiom
not dry behind the ears
Xem thêm các từ khác
-
Dryness
free from moisture or excess moisture; not moist; not wet, having or characterized by little or no rain, characterized by absence, deficiency, or failure... -
Dual
of, pertaining to, or noting two., composed or consisting of two people, items, parts, etc., together; twofold; double, having a twofold, or double, character... -
Dualism
the state of being dual or consisting of two parts; division into two., philosophy ., theology ., noun, the view that there are just two mutually irreducible... -
Dualist
the state of being dual or consisting of two parts; division into two., philosophy ., theology ., the view that there are just two mutually irreducible... -
Dualistic
of, pertaining to, or of the nature of dualism., dual; twofold. -
Duality
a dual state or quality., mathematics . a symmetry within a mathematical system such that a theorem remains valid if certain objects, relations, or operations... -
Dub
to invest with any name, character, dignity, or title; style; name; call, to strike lightly with a sword in the ceremony of conferring knighthood; make,... -
Dubbin
a mixture of tallow and oil used in dressing leather. -
Dubbing
the conferring of knighthood; accolade., angling . the material used for the body of an artificial fly., dubbin. -
Dubiety
doubtfulness; doubt., a matter of doubt., noun, noun, certainty, doubtfulness , dubiousness , indecision , incertitude , uncertainty , mistrust , question... -
Dubious
doubtful; marked by or occasioning doubt, of doubtful quality or propriety; questionable, of uncertain outcome, wavering or hesitating in opinion; inclined... -
Dubiously
doubtful; marked by or occasioning doubt, of doubtful quality or propriety; questionable, of uncertain outcome, wavering or hesitating in opinion; inclined... -
Dubiousness
doubtful; marked by or occasioning doubt, of doubtful quality or propriety; questionable, of uncertain outcome, wavering or hesitating in opinion; inclined... -
Dubitable
open to doubt; doubtful; uncertain., adjective, borderline , chancy , clouded , doubtful , dubious , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate... -
Dubitably
open to doubt; doubtful; uncertain. -
Dubitation
doubt. -
Dubitative
doubting; doubtful., expressing doubt. -
Ducal
of or pertaining to a duke or dukedom. -
Ducat
any of various gold coins formerly issued in various parts of europe, esp. that first issued in venice in 1284. compare sequin ( def. 2 ) ., any of various... -
Duchess
the wife or widow of a duke., a woman who holds in her own right the sovereignty or titles of a duchy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.