- Từ điển Anh - Anh
Dutch oven
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a heavily constructed kettle with a close-fitting lid, used for pot roasts, stews, etc.
a metal utensil, open in front, for roasting before an open fire.
a brick oven in which the walls are preheated for cooking.
Xem thêm các từ khác
-
Dutchman
a native or inhabitant of the netherlands., ( lowercase ) building trades . a piece or wedge inserted to hide the fault in a badly made joint, to stop... -
Dutchwoman
a female native or inhabitant of the netherlands; a woman of dutch ancestry. -
Duteous
dutiful; obedient., adjective, dutiful , obeisant , respectful -
Dutiable
subject to customs duty, as imported goods. -
Dutiful
performing the duties expected or required of one; characterized by doing one's duty, required by duty; proceeding from or expressive of a sense of duty,... -
Dutifulness
careful to fulfill obligations., piety by virtue of devotion to duty -
Duty
something that one is expected or required to do by moral or legal obligation., the binding or obligatory force of something that is morally or legally... -
Duty-free
free of customs duty, pertaining to or selling goods for import or export free of the usual customs duty, duty -free cargo ; merchandise shipped duty -free.,... -
Duumvir
one of two officers or magistrates jointly exercising the same public function. -
Duumvirate
a coalition of two persons holding the same office, as in ancient rome., the office or government of two such persons. -
Duvet
a usually down-filled quilt, often with a removable cover; comforter. -
Dux
british . the pupil who is academically first in a class or school., (in the later roman empire) a military chief commanding the troops in a frontier province. -
Dwarf
a person of abnormally small stature owing to a pathological condition, esp. one suffering from cretinism or some other disease that produces disproportion... -
Dwarfish
like a dwarf, esp. in being abnormally small; diminutive. -
Dweeb*
slang . nerd; wimp. -
Dwell
to live or stay as a permanent resident; reside., to live or continue in a given condition or state, to linger over, emphasize, or ponder in thought, speech,... -
Dweller
to live or stay as a permanent resident; reside., to live or continue in a given condition or state, to linger over, emphasize, or ponder in thought, speech,... -
Dwelling
a building or place of shelter to live in; place of residence; abode; home., noun, abode , castle , commorancy , den , digs , domicile , dump * , establishment... -
Dwelling house
a house occupied, or intended to be occupied, as a residence. -
Dwelt
a pt. and pp. of dwell.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.