- Từ điển Anh - Anh
Dwell
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to live or stay as a permanent resident; reside.
to live or continue in a given condition or state
to linger over, emphasize, or ponder in thought, speech, or writing (often fol. by on or upon )
(of a moving tool or machine part) to be motionless for a certain interval during operation.
Noun
Machinery .
- a flat or cylindrical area on a cam for maintaining a follower in a certain position during part of a cycle.
- a period in a cycle in the operation of a machine or engine during which a given part remains motionless.
Synonyms
verb
- abide , bide , bunk * , continue , crash * , establish oneself , exist , flop * , hang one’s hat , hang out * , hole up * , inhabit , keep house , locate , lodge , make one’s home , nest , occupy , park * , perch * , pitch tent , quarter , remain , rent , reside , rest , room , roost * , settle , sojourn , squat * , stay , stop , tarry , tenant , tent , domicile , house , inhere , lie , repose , cark , fret , mope , worry , brood , expatiate , harp , linger , live
Xem thêm các từ khác
-
Dweller
to live or stay as a permanent resident; reside., to live or continue in a given condition or state, to linger over, emphasize, or ponder in thought, speech,... -
Dwelling
a building or place of shelter to live in; place of residence; abode; home., noun, abode , castle , commorancy , den , digs , domicile , dump * , establishment... -
Dwelling house
a house occupied, or intended to be occupied, as a residence. -
Dwelt
a pt. and pp. of dwell. -
Dwindle
to become smaller and smaller; shrink; waste away, to fall away, as in quality; degenerate., to make smaller and smaller; cause to shrink, verb, verb,... -
Dyad
a group of two; couple; pair., biology ., chemistry . an element, atom, or group having a valence of two. compare monad , triad ( def. 2a ) ., mathematics... -
Dyadic
of or consisting of a dyad; being a group of two., pertaining to the number 2., mathematics . two or more dyads added together. -
Dye
a coloring material or matter., a liquid containing coloring matter, for imparting a particular hue to cloth, paper, etc., color or hue, esp. as produced... -
Dye stuff
a material yielding or used as a dye. -
Dye wood
any wood yielding a coloring matter used for dyeing. -
Dyed
a coloring material or matter., a liquid containing coloring matter, for imparting a particular hue to cloth, paper, etc., color or hue, esp. as produced... -
Dyed-in-the-wool
through and through; complete, dyed before weaving., adjective, a dyed -in-the-wool reformer ., absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down... -
Dyed in the wool
through and through; complete, dyed before weaving., a dyed -in-the-wool reformer . -
Dyeing
process of coloring fibers, yarns, or fabrics. -
Dyer
john, 1700?58, british poet., mary, died 1660, american quaker religious martyr, born in england., a coloring material or matter., a liquid containing... -
Dyestuff
a material yielding or used as a dye., noun, colorant , coloring , dye , pigment , stain , tincture -
Dying
ceasing to live; approaching death; expiring, of, pertaining to, or associated with death, given, uttered, or manifested just before death, drawing to... -
Dyke
dike 1 . -
Dynamic
pertaining to or characterized by energy or effective action; vigorously active or forceful; energetic, physics ., pertaining to the science of dynamics.,... -
Dynamical
pertaining to or characterized by energy or effective action; vigorously active or forceful; energetic, physics ., pertaining to the science of dynamics.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.