- Từ điển Anh - Anh
Dyslogistic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
conveying disapproval or censure; not complimentary or eulogistic.
Xem thêm các từ khác
-
Dyspepsia
deranged or impaired digestion; indigestion ( opposed to eupepsia ). -
Dyspepsia.
deranged or impaired digestion; indigestion ( opposed to eupepsia ). -
Dyspeptic
pertaining to, subject to, or suffering from dyspepsia., gloomy, pessimistic, and irritable., a person subject to or suffering from dyspepsia., adjective,... -
Dysphoria
a state of dissatisfaction, anxiety, restlessness, or fidgeting., noun, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums , dolefulness... -
Dysphoric
a state of dissatisfaction, anxiety, restlessness, or fidgeting., adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted ,... -
Dyspnoea
difficult or labored respiration[syn: dyspnea ] -
Dysprosium
a rare-earth metallic element, highly reactive and paramagnetic, found in small amounts in various rare-earth minerals, as euxenite and monazite: used... -
Dystrophy
medicine/medical . faulty or inadequate nutrition or development., pathology . any of a number of disorders characterized by weakening, degeneration, or... -
Dysuria
difficult or painful urination. -
Déclassé
reduced to or having low or lower status, reduced or belonging to a lower or low social class, position, or rank., a once -chic restaurant that had become... -
Décolleté
(of a garment) low-necked., wearing a low-necked garment. -
E
the fifth letter of the english alphabet, a vowel., any spoken sound represented by the letter e or e, as in met, meet, mere, etc., something having the... -
E-commerce
commerce conducted electronically (as on the internet) -
Each
every one of two or more considered individually or one by one, every one individually; each one, to, from, or for each; apiece, adjective, pronoun, adjective,... -
Eager
keen or ardent in desire or feeling; impatiently longing, characterized by or revealing great earnestness, obsolete . keen; sharp; biting., adjective,... -
Eagerness
keen or ardent in desire or feeling; impatiently longing, characterized by or revealing great earnestness, obsolete . keen; sharp; biting., noun, noun,... -
Eagle
any of several large, soaring birds of prey belonging to the hawk family accipitridae, noted for their size, strength, and powers of flight and vision,... -
Eagle-eyed
having keen vision., adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray eye -
Eaglet
a young eagle. -
Eagre
a tidal bore or flood.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.