- Từ điển Anh - Anh
Each
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
every one of two or more considered individually or one by one
Pronoun
every one individually; each one
Adverb
to, from, or for each; apiece
Antonyms
adjective
pronoun
Synonyms
adjective
- all , any , exclusive , individual , one by one * , particular , personal , piece by piece , respective , separate , several , single , specific , various , without exception
adverb
- all , a pop , a shot , aside , a throw , by the , every , individually , per , per capita , per head , per person , per unit , proportionately , respectively , separately , singly , without exception
pronoun
Xem thêm các từ khác
-
Eager
keen or ardent in desire or feeling; impatiently longing, characterized by or revealing great earnestness, obsolete . keen; sharp; biting., adjective,... -
Eagerness
keen or ardent in desire or feeling; impatiently longing, characterized by or revealing great earnestness, obsolete . keen; sharp; biting., noun, noun,... -
Eagle
any of several large, soaring birds of prey belonging to the hawk family accipitridae, noted for their size, strength, and powers of flight and vision,... -
Eagle-eyed
having keen vision., adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray eye -
Eaglet
a young eagle. -
Eagre
a tidal bore or flood. -
Ear
the organ of hearing and equilibrium in vertebrates, in humans consisting of an external ear that gathers sound vibrations, a middle ear in which the vibrations... -
Ear ache
pain in the ear; otalgia. -
Ear drop
an earring with a pendant. -
Ear drum
a membrane in the ear canal between the external ear and the middle ear; tympanic membrane. -
Ear phone
a sound receiver that fits in or over the ear, as of a radio or telephone., usually, earphones. a headset; headphone. -
Ear ring
an ornament worn on or hanging from the lobe of the ear. -
Ear splitting
ear-piercing, an earsplitting explosion . -
Ear trumpet
a trumpet-shaped device held to the ear for collecting and intensifying sounds and once commonly used as an aid to hearing. -
Ear wax
a yellowish, waxlike secretion from certain glands in the external auditory canal; cerumen. -
Earing
a rope attached to a cringle and used for bending a corner of a sail to a yard, boom, or gaff or for reefing a sail. -
Earl
a british nobleman of a rank below that of marquis and above that of viscount, (in anglo-saxon england) a governor of one of the great divisions of england,... -
Earldom
also called earlship. the rank or title of an earl., the territory or jurisdiction of an earl. -
Earless
the organ of hearing and equilibrium in vertebrates, in humans consisting of an external ear that gathers sound vibrations, a middle ear in which the vibrations... -
Earlier
in or during the first part of a period of time, a course of action, a series of events, etc., in the early part of the morning, before the usual or appointed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.