- Từ điển Anh - Anh
Ecliptic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Astronomy .
- the great circle formed by the intersection of the plane of the earth's orbit with the celestial sphere; the apparent annual path of the sun in the heavens.
- an analogous great circle on a terrestrial globe.
Astrology . the great circle of the ecliptic, along which are located the 12 houses and signs of the zodiac.
Adjective Also, ecliptical.
pertaining to an eclipse.
pertaining to the ecliptic.
Xem thêm các từ khác
-
Eclogue
a pastoral poem, often in dialogue form., noun, idyl , idyll , poem -
Ecologic
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Ecological
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Ecologist
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Ecology
the branch of biology dealing with the relations and interactions between organisms and their environment, including other organisms., also called human... -
Economic
pertaining to the production, distribution, and use of income, wealth, and commodities., of or pertaining to the science of economics., pertaining to an... -
Economical
avoiding waste or extravagance; thrifty, economic., adjective, adjective, an economical meal ; an economical use of interior space ., careless , expensive... -
Economics
( used with a singular verb ) the science that deals with the production, distribution, and consumption of goods and services, or the material welfare... -
Economise
to practice economy; avoid waste or extravagance., to manage economically; use sparingly or frugally. -
Economist
a specialist in economics., archaic . a thrifty or frugal person., noun, business analyst , financial expert -
Economize
to practice economy; avoid waste or extravagance., to manage economically; use sparingly or frugally., verb, verb, spend , squander , throw away, be frugal... -
Economizer
a person who economizes., (in a boiler) a device for warming feed water with gases entering the chimney or stack. -
Economy
thrifty management; frugality in the expenditure or consumption of money, materials, etc., an act or means of thrifty saving; a saving, the management... -
Ecru
very light brown in color, as raw silk, unbleached linen, etc., an ecru color., noun, beige , tan -
Ecstasy
rapturous delight., an overpowering emotion or exaltation; a state of sudden, intense feeling., the frenzy of poetic inspiration., mental transport or... -
Ecstatic
of, pertaining to, or characterized by ecstasy., subject to or in a state of ecstasy; rapturous., a person subject to fits of ecstasy., adjective, adjective,... -
Ect
the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma[syn: electroconvulsive therapy ] -
Ectoblast
the ectoderm., epiblast. -
Ectoderm
the outer germ layer in the embryo of a metazoan. -
Ectoplasm
biology . the outer portion of the cytoplasm of a cell. compare endoplasm ., spiritualism . the supposed emanation from the body of a medium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.