- Từ điển Anh - Anh
Ecstatic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of, pertaining to, or characterized by ecstasy.
subject to or in a state of ecstasy; rapturous.
Noun
a person subject to fits of ecstasy.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- athrill , beatific , crazy , delirious , dreamy , elated , enraptured , enthusiastic , entranced , euphoric , fervent , floating , flying high , frenzied , gone * , high * , in exaltation , in seventh heaven , joyful , joyous , mad , on cloud nine * , out , overjoyed , pleased as punch , rapturous , ravished , rhapsodic , sent , sunny , thrilled , tickled pink * , tickled to death , transported , turned on , upbeat , wild , dionysiac , dionysian , enchanted , excited , happy
Xem thêm các từ khác
-
Ect
the administration of a strong electric current that passes through the brain to induce convulsions and coma[syn: electroconvulsive therapy ] -
Ectoblast
the ectoderm., epiblast. -
Ectoderm
the outer germ layer in the embryo of a metazoan. -
Ectoplasm
biology . the outer portion of the cytoplasm of a cell. compare endoplasm ., spiritualism . the supposed emanation from the body of a medium. -
Ecumenical
general; universal., pertaining to the whole christian church., promoting or fostering christian unity throughout the world., of or pertaining to a movement... -
Eczema
an inflammatory condition of the skin attended with itching and the exudation of serous matter., noun, dermatitis , inflammation , milk crust , rash ,... -
Edacious
devouring; voracious; consuming., adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable -
Edacity
the state of being edacious; voraciousness; appetite., noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness -
Edam
a mild, hard, yellow cheese, produced in a round shape and coated with red wax. -
Eddy
a current at variance with the main current in a stream of liquid or gas, esp. one having a rotary or whirling motion., a small whirlpool., any similar... -
Edelweiss
a small composite plant, leontopodium alpinum, having white woolly leaves and flowers, growing in the high altitudes of the alps., a liqueur made in italy,... -
Eden
the place where adam and eve lived before the fall. gen. 2, any delightful region or abode; paradise., a state of perfect happiness or bliss., a town in... -
Edentate
belonging or pertaining to the edentata, an order of new world mammals characterized by the absence of incisors and canines in the arrangement of teeth... -
Edge
a line or border at which a surface terminates, a brink or verge, any of the narrow surfaces of a thin, flat object, a line at which two surfaces of a... -
Edge bone
aitchbone. -
Edge tool
a tool with a cutting edge. -
Edged
having an edge or edges (often used in combination), sarcastic; cutting, dull -edged; a two -edged sword ., an edged reply . -
Edgeless
a line or border at which a surface terminates, a brink or verge, any of the narrow surfaces of a thin, flat object, a line at which two surfaces of a... -
Edgeways
with the edge forward; in the direction of the edge., sideways. ?, get a word in edgewise, to succeed in entering a conversation or expressing one's... -
Edgewise
with the edge forward; in the direction of the edge., sideways. ?, get a word in edgewise, to succeed in entering a conversation or expressing one's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.