- Từ điển Anh - Anh
Egg shell
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the shell of a bird's egg, consisting of keratin fibers and calcite crystals.
a pale yellowish-white color.
rather bulky paper having a slightly rough finish.
Adjective
like an eggshell, as in thinness and delicacy; very brittle; fragile.
being pale yellowish-white in color.
having little or no gloss
Xem thêm các từ khác
-
Eglantine
the sweetbrier. -
Ego
the i or self of any person; a person as thinking, feeling, and willing, and distinguishing itself from the selves of others and from objects of its thought.,... -
Egocentric
having or regarding the self or the individual as the center of all things, having little or no regard for interests, beliefs, or attitudes other than... -
Egocentricity
having or regarding the self or the individual as the center of all things, having little or no regard for interests, beliefs, or attitudes other than... -
Egocentrism
having or regarding the self or the individual as the center of all things, having little or no regard for interests, beliefs, or attitudes other than... -
Egoism
the habit of valuing everything only in reference to one's personal interest; selfishness ( opposed to altruism )., egotism or conceit., ethics . the view... -
Egoist
a self-centered or selfish person ( opposed to altruist )., an arrogantly conceited person; egotist., an adherent of the metaphysical principle of the... -
Egoistic
pertaining to or of the nature of egoism., being centered in or preoccupied with oneself and the gratification of one's own desires; self-centered ( opposed... -
Egoistical
pertaining to or of the nature of egoism., being centered in or preoccupied with oneself and the gratification of one's own desires; self-centered ( opposed... -
Egomania
psychologically abnormal egotism., noun, egocentricity , egocentrism , self-absorption , self-centeredness , self-involvement , selfishness -
Egomaniac
psychologically abnormal egotism., noun, egocentric , egoist , narcissist -
Egomaniacal
psychologically abnormal egotism., adjective, egocentric , egoistic , egoistical , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish... -
Egotism
excessive and objectionable reference to oneself in conversation or writing; conceit; boastfulness., selfishness; self-centeredness; egoism., noun, egoism... -
Egotist
a conceited, boastful person., a selfish person; egoist., noun, boaster , egoist , egomaniac , braggartnotes:an egoist thinks the world revolves around... -
Egotistic
pertaining to or characterized by egotism., given to talking about oneself; vain; boastful; opinionated., indifferent to the well-being of others; selfish.,... -
Egotistical
pertaining to or characterized by egotism., given to talking about oneself; vain; boastful; opinionated., indifferent to the well-being of others; selfish.,... -
Egregious
extraordinary in some bad way; glaring; flagrant, archaic . distinguished or eminent., adjective, adjective, an egregious mistake ; an egregious liar .,... -
Egregiousness
extraordinary in some bad way; glaring; flagrant, archaic . distinguished or eminent., noun, an egregious mistake ; an egregious liar ., atrociousness... -
Egress
the act or an instance of going, esp. from an enclosed place., a means or place of going out; an exit., the right or permission to go out., astronomy .... -
Egression
a going out; egress.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.