- Từ điển Anh - Anh
Eleventh
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
next after the tenth; being the ordinal number for 11.
being one of 11 equal parts.
Noun
an eleventh part, esp. of one ( 1 / 11 ).
the eleventh member of a series.
Xem thêm các từ khác
-
Elf
(in folklore) one of a class of preternatural beings, esp. from mountainous regions, with magical powers, given to capricious and often mischievous interference... -
Elf lock
a tangled lock of hair. -
Elfin
of or like an elf., small and charmingly spritely, merry, or mischievous., an elf., adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome... -
Elfish
elflike; elfin; small and mischievous., adjective, prankish , impish , elfin , naughty -
Elicit
to draw or bring out or forth; educe; evoke, verb, verb, to elicit the truth ; to elicit a response with a question ., cover , hide , keep , repress ,... -
Elide
to omit (a vowel, consonant, or syllable) in pronunciation., to suppress; omit; ignore; pass over., law . to annul or quash., verb, delete , suppress ,... -
Eligibility
fit or proper to be chosen; worthy of choice; desirable, meeting the stipulated requirements, as to participate, compete, or work; qualified., legally... -
Eligible
fit or proper to be chosen; worthy of choice; desirable, meeting the stipulated requirements, as to participate, compete, or work; qualified., legally... -
Eliminate
to remove or get rid of, esp. as being in some way undesirable, to omit, esp. as being unimportant or irrelevant; leave out, to remove from further consideration... -
Elimination
the act of eliminating., the state of being eliminated., mathematics . the process of solving a system of simultaneous equations by using various techniques... -
Eliminator
a person or thing that eliminates., also called battery eliminator. a device that operates from a power line to supply current and voltage to a circuit... -
Eliminatory
a person or thing that eliminates., also called battery eliminator. a device that operates from a power line to supply current and voltage to a circuit... -
Elision
the omission of a vowel, consonant, or syllable in pronunciation., (in verse) the omission of a vowel at the end of one word when the next word begins... -
Elite
( often used with a plural verb ) the choice or best of anything considered collectively, as of a group or class of persons., ( used with a plural verb... -
Elitist
practice of or belief in rule by an elite., consciousness of or pride in belonging to a select or favored group., noun, adjective, highbrow , name-dropper... -
Elixir
pharmacology . a sweetened, aromatic solution of alcohol and water containing, or used as a vehicle for, medicinal substances., also called elixir of life.... -
Elizabethan
of or pertaining to the reign of elizabeth i, queen of england, or to her times, noting or pertaining to an english renaissance style of architecture of... -
Elk
also called european elk. the moose, alces alces., also called american elk , wapiti. a large north american deer, cervus canadensis, the male of which... -
Ell
an extension usually at right angles to one end of a building., elbow ( def. 5 ) ., something that is l -shaped. -
Ellipse
a plane curve such that the sums of the distances of each point in its periphery from two fixed points, the foci, are equal. it is a conic section formed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.