- Từ điển Anh - Anh
Ellipse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Geometry .
a plane curve such that the sums of the distances of each point in its periphery from two fixed points, the foci, are equal. It is a conic section formed by the intersection of a right circular cone by a plane that cuts the axis and the surface of the cone. Typical equation
Xem thêm các từ khác
-
Ellipses
grammar ., printing . a mark or marks as , , or * * *, to indicate an omission or suppression of letters or words., the omission from a sentence or other... -
Ellipsis
grammar ., printing . a mark or marks as , , or * * *, to indicate an omission or suppression of letters or words., the omission from a sentence or other... -
Ellipsoid
geometry . a solid figure all plane sections of which are ellipses or circles. typical equation, ellipsoidal., x 2 a 2 y 2 b 2 z 2 c 2 1 . -
Elliptic
pertaining to or having the form of an ellipse., pertaining to or marked by grammatical ellipsis., (of speech or writing) expressed with extreme or excessive... -
Elliptical
pertaining to or having the form of an ellipse., pertaining to or marked by grammatical ellipsis., (of speech or writing) expressed with extreme or excessive... -
Elm
any tree of the genus ulmus, as u. procera (english elm), characterized by the gradually spreading columnar manner of growth of its branches. compare american... -
Elocution
a person's manner of speaking or reading aloud in public, the study and practice of oral delivery, including the control of both voice and gesture., noun,... -
Elocutionary
a person's manner of speaking or reading aloud in public, the study and practice of oral delivery, including the control of both voice and gesture., adjective,... -
Elocutionist
a person's manner of speaking or reading aloud in public, the study and practice of oral delivery, including the control of both voice and gesture., the... -
Elongate
to draw out to greater length; lengthen; extend., to increase in length., extended; lengthened., long and thin., verb, verb, adjective, constrict , contract... -
Elongated
to draw out to greater length; lengthen; extend., to increase in length., extended; lengthened., long and thin., adjective, dragged out , drawn out , expanded... -
Elongation
the act of elongating or the state of being elongated., something that is elongated., astronomy . the angular distance, measured from the earth, between... -
Elope
to run off secretly to be married, usually without the consent or knowledge of one's parents., to run away with a lover., to leave without permission or... -
Elopement
to run off secretly to be married, usually without the consent or knowledge of one's parents., to run away with a lover., to leave without permission or... -
Eloper
to run off secretly to be married, usually without the consent or knowledge of one's parents., to run away with a lover., to leave without permission or... -
Eloquence
the practice or art of using language with fluency and aptness., eloquent language or discourse, noun, noun, a flow of eloquence ., dullness , inarticulateness,... -
Eloquent
having or exercising the power of fluent, forceful, and appropriate speech, characterized by forceful and appropriate expression, movingly expressive,... -
Eloquentness
having or exercising the power of fluent, forceful, and appropriate speech, characterized by forceful and appropriate expression, movingly expressive,... -
Else
other than the persons or things mentioned or implied, in addition to the persons or things mentioned or implied, other or in addition (used in the possessive... -
Elsewhere
somewhere else; in or to some other place, adverb, you will have to look elsewhere for an answer ., abroad , absent , away , formerly , gone , hence ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.