- Từ điển Anh - Anh
Embarrassed
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
feeling or caused to feel uneasy and self-conscious; "felt abashed at the extravagant praise"; "chagrined at the poor sales of his book"; "was embarrassed by her child's tantrums"[syn: abashed ]
made to feel uncomfortable because of shame or wounded pride; "too embarrassed to say hello to his drunken father on the street"; "humiliated that his wife had to go out to work"; "felt mortified by the comparison with her sister"
Synonyms
adjective
- abashed , flustered , disconcerted , ashamed , bankrupt , in debt , straitened , insolvent , poor , discountenanced , out of countenance , redfaced
Xem thêm các từ khác
-
Embarrassing
hard to deal with; especially causing pain or embarrassment; "awkward (or embarrassing or difficult) moments in the discussion"; "an awkward pause followed... -
Embarrassment
the state of being embarrassed; disconcertment; abashment., an act or instance of embarrassing., something that embarrasses., an overwhelmingly excessive... -
Embassy
a body of persons entrusted with a mission to a sovereign or government, esp. an ambassador and his or her staff., the official headquarters of an ambassador.,... -
Embattle
to arrange in order of battle; prepare for battle; arm., to fortify (a town, camp, etc.)., verb, arm , array , equip , fortify , furnish , make ready ,... -
Embay
to enclose in or as if in a bay; surround or envelop., to form into a bay. -
Embed
to fix into a surrounding mass, to surround tightly or firmly; envelop or enclose, to incorporate or contain as an essential part or characteristic, histology... -
Embellish
to beautify by or as if by ornamentation; ornament; adorn., to enhance (a statement or narrative) with fictitious additions., verb, verb, deface , disfigure... -
Embellishment
an ornament or decoration., a fictitious addition, as to a factual statement., music ., the act of embellishing., state of being embellished., noun, noun,... -
Ember
a small live piece of coal, wood, etc., as in a dying fire., embers, the smoldering remains of a fire., noun, ash , brand , cinder , coal , slag -
Embezzle
to appropriate fraudulently to one's own use, as money or property entrusted to one's care., verb, verb, compensate , give , pay , reimburse , return,... -
Embezzlement
to appropriate fraudulently to one's own use, as money or property entrusted to one's care., noun, noun, compensation , pay , reimbursement , return, abstraction... -
Embitter
to make bitter; cause to feel bitterness, to make bitter or more bitter in taste., verb, verb, failure has embittered him ., calm , comfort , make happy... -
Embitterment
to make bitter; cause to feel bitterness, to make bitter or more bitter in taste., noun, failure has embittered him ., acrimony , bitterness , gall , rancor... -
Emblazon
to depict, as on an escutcheon in heraldry., to decorate with brilliant colors., to proclaim; celebrate or extol., verb, add finishing touches , beautify... -
Emblazonment
the act of emblazoning., something that is emblazoned. -
Emblazonry
the act or art of emblazoning; heraldic decoration., brilliant representation or embellishment. -
Emblem
an object or its representation, symbolizing a quality, state, class of persons, etc.; symbol, a sign, design, or figure that identifies or represents... -
Emblematic
pertaining to, of the nature of, or serving as an emblem; symbolic., adjective, emblematical , representative , symbolical -
Emblematical
pertaining to, of the nature of, or serving as an emblem; symbolic., adjective, emblematic , representative , symbolical -
Emblematist
a designer, maker, or user of emblems.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.