- Từ điển Anh - Anh
Embellish
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to beautify by or as if by ornamentation; ornament; adorn.
to enhance (a statement or narrative) with fictitious additions.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- add bells and whistles , adorn , amplify , array , beautify , bedeck , color , deck , dress up * , elaborate , emblaze , embroider , enhance , enrich , exaggerate , festoon , fix up * , fudge * , garnish , gild , give details , grace , gussy up , magnify , ornament , overstate , spiff up , spruce up * , trim , decorate , dress , set off , apparel , blazon , brighten , emboss , grim , lard , polish
Xem thêm các từ khác
-
Embellishment
an ornament or decoration., a fictitious addition, as to a factual statement., music ., the act of embellishing., state of being embellished., noun, noun,... -
Ember
a small live piece of coal, wood, etc., as in a dying fire., embers, the smoldering remains of a fire., noun, ash , brand , cinder , coal , slag -
Embezzle
to appropriate fraudulently to one's own use, as money or property entrusted to one's care., verb, verb, compensate , give , pay , reimburse , return,... -
Embezzlement
to appropriate fraudulently to one's own use, as money or property entrusted to one's care., noun, noun, compensation , pay , reimbursement , return, abstraction... -
Embitter
to make bitter; cause to feel bitterness, to make bitter or more bitter in taste., verb, verb, failure has embittered him ., calm , comfort , make happy... -
Embitterment
to make bitter; cause to feel bitterness, to make bitter or more bitter in taste., noun, failure has embittered him ., acrimony , bitterness , gall , rancor... -
Emblazon
to depict, as on an escutcheon in heraldry., to decorate with brilliant colors., to proclaim; celebrate or extol., verb, add finishing touches , beautify... -
Emblazonment
the act of emblazoning., something that is emblazoned. -
Emblazonry
the act or art of emblazoning; heraldic decoration., brilliant representation or embellishment. -
Emblem
an object or its representation, symbolizing a quality, state, class of persons, etc.; symbol, a sign, design, or figure that identifies or represents... -
Emblematic
pertaining to, of the nature of, or serving as an emblem; symbolic., adjective, emblematical , representative , symbolical -
Emblematical
pertaining to, of the nature of, or serving as an emblem; symbolic., adjective, emblematic , representative , symbolical -
Emblematist
a designer, maker, or user of emblems. -
Emblematize
to serve as an emblem of; represent by an emblem. -
Embodiment
the act of embodying., the state or fact of being embodied., a person, being, or thing embodying a spirit, principle, abstraction, etc; incarnation., something... -
Embody
to give a concrete form to; express, personify, or exemplify in concrete form, to provide with a body; incarnate; make corporeal, to collect into or include... -
Embolden
to make bold or bolder; hearten; encourage., verb, boost , buoy , cheer , energize , enhearten , exhilarate , give courage , give pep talk , goad , inspire... -
Emboldened
made bold or courageous -
Embolism
pathology . the occlusion of a blood vessel by an embolus., intercalation, as of a day in a year., a period of time intercalated., (in a eucharistic service)... -
Embolus
undissolved material carried by the blood and impacted in some part of the vascular system, as thrombi or fragments of thrombi, tissue fragments, clumps...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.