- Từ điển Anh - Anh
Embowel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -eled, -eling or ( especially British ) -elled, -elling.
to disembowel.
Obsolete . to enclose.
Xem thêm các từ khác
-
Embower
to shelter in or as in a bower; cover or surround with foliage. -
Embrace
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embraceable
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embracement
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embraceor
a person guilty of embracery. -
Embracer
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embracery
an attempt to influence a judge or jury by corrupt means, as by bribery, threats, or promises. -
Embranchment
a branching or ramification., a branch. -
Embrangle
to embroil., verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck -
Embranglement
to embroil., noun, embroilment , enmeshment , ensnarement , involvement -
Embrasure
(in fortification) an opening, as a loophole or crenel, through which missiles may be discharged., architecture . a splayed enlargement of a door or window... -
Embrocate
to moisten and rub with a liniment or lotion. -
Embrocation
the act of embrocating a bruised or diseased part of the body., the liquid used for this; a liniment or lotion. -
Embroider
to decorate with ornamental needlework., to produce or form in needlework., to adorn or embellish rhetorically, esp. with ornate language or fictitious... -
Embroidery
the art of working raised and ornamental designs in threads of silk, cotton, gold, silver, or other material, upon any woven fabric, leather, paper, etc.,... -
Embroil
to bring into discord or conflict; involve in contention or strife., to throw into confusion; complicate., verb, verb, exclude , uncomplicate, cause trouble... -
Embroilment
to bring into discord or conflict; involve in contention or strife., to throw into confusion; complicate., noun, embranglement , enmeshment , ensnarement... -
Embrown
to make or become brown or dark. -
Embryo
the young of a viviparous animal, esp. of a mammal, in the early stages of development within the womb, in humans up to the end of the second month. compare... -
Embryogenesis
the formation and development of the embryo, as a subject of scientific study.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.