- Từ điển Anh - Anh
Embroidery
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -deries.
the art of working raised and ornamental designs in threads of silk, cotton, gold, silver, or other material, upon any woven fabric, leather, paper, etc., with a needle.
embroidered work or ornamentation.
elaboration or embellishment, as in telling a story.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Embroil
to bring into discord or conflict; involve in contention or strife., to throw into confusion; complicate., verb, verb, exclude , uncomplicate, cause trouble... -
Embroilment
to bring into discord or conflict; involve in contention or strife., to throw into confusion; complicate., noun, embranglement , enmeshment , ensnarement... -
Embrown
to make or become brown or dark. -
Embryo
the young of a viviparous animal, esp. of a mammal, in the early stages of development within the womb, in humans up to the end of the second month. compare... -
Embryogenesis
the formation and development of the embryo, as a subject of scientific study. -
Embryology
the science dealing with the formation, development, structure, and functional activities of embryos., the origin, growth, and development of an embryo,... -
Embryonic
pertaining to or in the state of an embryo., rudimentary; undeveloped., adjective, beginning , developing , early , elementary , evolving , germinal ,... -
Embryotomy
dismemberment of a fetus, when natural delivery is impossible, in order to effect its removal. -
Emend
to edit or change (a text)., to free from faults or errors; correct., verb, verb, make mistake , worsen, alter , amend , better , edit , emendate , improve... -
Emendate
to emend (a text)., verb, amend , emend , revamp , rework , rewrite -
Emendation
a correction or change, as of a text., the act of emending., noun, editing , revisal , correction , change , amendment , amelioration , betterment , rewrite -
Emendator
to emend (a text). -
Emendatory
a correction or change, as of a text., the act of emending., adjective, amendatory , reformative , reformatory , remedial -
Emerald
a rare variety of beryl that is colored green by chromium and valued as a gem., emerald green., printing . (in britain) a 6 1 / 2 -point type of a size... -
Emerge
to come forth into view or notice, as from concealment or obscurity, to rise or come forth from or as if from water or other liquid., to come up or arise,... -
Emergence
the act or process of emerging., an outgrowth, as a prickle, on the surface of a plant., evolution . the appearance of new properties or species in the... -
Emergency
a sudden, urgent, usually unexpected occurrence or occasion requiring immediate action., a state, esp. of need for help or relief, created by some unexpected... -
Emergent
coming into view or notice; issuing., emerging; rising from a liquid or other surrounding medium., coming into existence, esp. with political independence,... -
Emeritus
retired or honorably discharged from active professional duty, but retaining the title of one's office or position, an emeritus professor, minister, etc.,... -
Emersion
also called egress. astronomy . the emergence of a heavenly body from an eclipse, an occultation, or a transit. compare immersion ( def. 5 ) ., archaic...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.