- Từ điển Anh - Anh
Empiric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who follows an empirical method.
a quack; charlatan.
Adjective
empirical.
Xem thêm các từ khác
-
Empirical
derived from or guided by experience or experiment., depending upon experience or observation alone, without using scientific method or theory, esp. as... -
Empiricism
empirical method or practice., philosophy . the doctrine that all knowledge is derived from sense experience. compare rationalism ( def. 2 ) ., undue reliance... -
Empiricist
empirical method or practice., philosophy . the doctrine that all knowledge is derived from sense experience. compare rationalism ( def. 2 ) ., undue reliance... -
Emplace
to put in place or position, verb, a statue was emplaced in the square ., install , locate , place , set , site , situate , spot -
Emplacement
fortification . the space, platform, or the like, for a gun or battery and its accessories., a putting in place or position; location, geology ., noun,... -
Emplane
enplane. -
Employ
to hire or engage the services of (a person or persons); provide employment for; have or keep in one's service, to keep busy or at work; engage the attentions... -
Employable
able to be employed; usable., capable of holding a job and available for hire., a person who is able to work and is available to be hired., adjective,... -
Employed
having your services engaged for; or having a job especially one that pays wages or a salary; "most of our graduates are employed"[ant: unemployed... -
Employee
a person working for another person or a business firm for pay., noun, agent , apprentice , assistant , attendant , blue collar , breadwinner * , clerk... -
Employer
a person or business that employs one or more people, esp. for wages or salary, a person or thing that makes use of or occupies someone or something, noun,... -
Employment
an act or instance of employing someone or something., the state of being employed; employ; service, an occupation by which a person earns a living; work;... -
Empoison
to corrupt, to embitter, archaic . to poison., verb, to empoison the minds of the young ., his own failure has empoisoned him ., canker , envenom , infect -
Emporium
a large retail store, esp. one selling a great variety of articles., a place, town, or city of important commerce, esp. a principal center of trade, noun,... -
Empower
to give power or authority to; authorize, esp. by legal or official means, to enable or permit, verb, verb, i empowered my agent to make the deal for me... -
Empress
a female ruler of an empire., the consort of an emperor., noun, princess , queen , sovereign , czarina , maharani , ruler -
Empressement
display of cordiality. -
Emprise
an adventurous enterprise., knightly daring or prowess., noun, enterprise , venture -
Emptiness
containing nothing; having none of the usual or appropriate contents, vacant; unoccupied, without cargo or load, destitute of people or human activity,... -
Empty
containing nothing; having none of the usual or appropriate contents, vacant; unoccupied, without cargo or load, destitute of people or human activity,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.