- Từ điển Anh - Anh
Endocarditis
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Endocardium
the serous membrane that lines the cavities of the heart. -
Endocarp
the inner layer of a pericarp, as the stone of certain fruits. -
Endocrine
secreting internally into the blood or lymph., of or pertaining to an endocrine gland or its secretion., an internal secretion; hormone., endocrine gland. -
Endocrinology
the branch of biology dealing with the endocrine glands and their secretions, esp. in relation to their processes or functions. -
Endoderm
also called endoblast. embryology . the innermost cell layer of the embryo in its gastrula stage., anatomy . the innermost body tissue that derives from... -
Endogamous
marriage within a specific tribe or similar social unit. compare exogamy ( def. 1 ) . -
Endogamy
marriage within a specific tribe or similar social unit. compare exogamy ( def. 1 ) . -
Endogenous
proceeding from within; derived internally., biology . growing or developing from within; originating within., pathology . (of a disease) resulting from... -
Endolymph
the fluid contained within the membranous labyrinth of the ear. -
Endometritis
inflammation of the lining of the uterus. -
Endometrium
the mucous membrane lining the uterus. -
Endomorph
a mineral enclosed within another mineral. compare perimorph ., a person of the endomorphic type. -
Endomorphic
mineralogy ., having a heavy body build roughly characterized by the relative prominence of structures developed from the embryonic endoderm ( contrasted... -
Endoparasite
an internal parasite ( opposed to ectoparasite ). -
Endoplasm
the inner portion of the cytoplasm of a cell. compare ectoplasm ( def. 1 ) . -
Endopodite
the inner or medial branch of a two-branched crustacean leg or appendage. -
Endorse
to approve, support, or sustain, to designate oneself as payee of (a check) by signing, usually on the reverse side of the instrument., to sign one's name... -
Endorsee
a person to whom a negotiable document is endorsed., a candidate or applicant who is endorsed by a person or group. -
Endorsement
approval or sanction, the placing of one's signature, instructions, etc., on a document., the signature, instructions, etc., placed on the reverse of a... -
Endorser
to approve, support, or sustain, to designate oneself as payee of (a check) by signing, usually on the reverse side of the instrument., to sign one's name...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.