- Từ điển Anh - Anh
Endurable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
capable of being endured; bearable; tolerable.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- bearable , livable , sufferable , supportable , sustainable , tolerable
Xem thêm các từ khác
-
Endurance
the fact or power of enduring or bearing pain, hardships, etc., the ability or strength to continue or last, esp. despite fatigue, stress, or other adverse... -
Endure
to hold out against; sustain without impairment or yielding; undergo, to bear without resistance or with patience; tolerate, to admit of; allow; bear,... -
Enduring
lasting; permanent, patient; long-suffering., adjective, a poet of enduring greatness ., abiding , surviving , permanent , durable , lasting , long-lasting... -
Enduringness
lasting; permanent, patient; long-suffering., a poet of enduring greatness . -
Endwise
on end, with the end upward or forward., toward the ends or end; lengthwise., with ends touching; end to end., we set the table endways in order to fix... -
Enema
the injection of a fluid into the rectum to cause a bowel movement., the fluid injected., also called enema bag. a rubber bag or other device for administering... -
Enemy
a person who feels hatred for, fosters harmful designs against, or engages in antagonistic activities against another; an adversary or opponent., an armed... -
Energetic
possessing or exhibiting energy, esp. in abundance; vigorous, powerful in action or effect; effective, adjective, adjective, an energetic leader ., to... -
Energetics
the branch of physics that deals with energy. -
Energise
to give energy to; rouse into activity, to supply electrical current to or store electrical energy in., to be in operation; put forth energy., to energize... -
Energize
to give energy to; rouse into activity, to supply electrical current to or store electrical energy in., to be in operation; put forth energy., verb, verb,... -
Energized
to give energy to; rouse into activity, to supply electrical current to or store electrical energy in., to be in operation; put forth energy., to energize... -
Energizing
to give energy to; rouse into activity, to supply electrical current to or store electrical energy in., to be in operation; put forth energy., adjective,... -
Energy
the capacity for vigorous activity; available power, an adequate or abundant amount of such power, often, energies. a feeling of tension caused or seeming... -
Enervate
to deprive of force or strength; destroy the vigor of; weaken., enervated., verb, verb, activate , animate , empower , energize , invigorate , liven ,... -
Enervated
without vigor, force, or strength; languid., adjective, adjective, activated , active , animated , energized , enthusiastic , invigorated , lively , strengthened,... -
Enervating
to deprive of force or strength; destroy the vigor of; weaken., enervated. -
Enervation
to deprive of force or strength; destroy the vigor of; weaken., enervated., noun, attenuation , depletion , devitalization , enfeeblement , impoverishment -
Enface
to write, print, or stamp something on the face of (a note, draft, etc.)., to write, print, or stamp (something) on the face of a note, draft, etc. -
Enfacement
to write, print, or stamp something on the face of (a note, draft, etc.)., to write, print, or stamp (something) on the face of a note, draft, etc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.