- Từ điển Anh - Anh
Enunciative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to utter or pronounce (words, sentences, etc.), esp. in an articulate or a particular manner
to state or declare definitely, as a theory.
to announce or proclaim
- to enunciate one's intentions.
Verb (used without object)
to pronounce words, esp. in an articulate or a particular manner.
Xem thêm các từ khác
-
Enunciator
to utter or pronounce (words, sentences, etc.), esp. in an articulate or a particular manner, to state or declare definitely, as a theory., to announce... -
Enure
inure. -
Enuresis
lack of control of urination, esp. during sleep; bed-wetting; urinary incontinence. -
Envelop
to wrap up in or as in a covering, to serve as a wrapping or covering for, as a membrane of an organ or a sheath., to surround entirely., military . to... -
Envelope
a flat paper container, as for a letter or thin package, usually having a gummed flap or other means of closure., something that envelops; a wrapper, integument,... -
Enveloping
to wrap up in or as in a covering, to serve as a wrapping or covering for, as a membrane of an organ or a sheath., to surround entirely., military . to... -
Envelopment
an act of enveloping., the state of being enveloped., a wrapping or covering., military . an attack on an enemy's flank. -
Envenom
to impregnate with venom; make poisonous., to embitter., verb, canker , infect -
Enviable
worthy of envy; very desirable, adjective, adjective, an enviable position ., disadvantaged , undesirable , undesired , unenviable , unfavored , unlucky,... -
Envious
full of, feeling, or expressing envy, archaic ., adjective, adjective, envious of a person 's success ; an envious attack ., emulous., enviable., comfortable... -
Enviousness
full of, feeling, or expressing envy, archaic ., noun, envious of a person 's success ; an envious attack ., emulous., enviable., covetousness , jealousy -
Environ
to form a circle or ring round; surround; envelop, verb, a house environed by pleasant grounds ; to be environed by bad influences ., begird , beset ,... -
Environment
the aggregate of surrounding things, conditions, or influences; surroundings; milieu., ecology . the air, water, minerals, organisms, and all other external... -
Environs
the surrounding parts or districts, as of a city; outskirts; suburbs., surrounding objects; surroundings; environment., an area or space close by; vicinity.,... -
Envisage
to contemplate; visualize, archaic . to look in the face of; face., verb, he envisages an era of great scientific discoveries ., conceive , envision ,... -
Envisagement
to contemplate; visualize, archaic . to look in the face of; face., he envisages an era of great scientific discoveries . -
Envision
to picture mentally, esp. some future event or events, verb, to envision a bright future ., anticipate , behold , conceive , conceptualize , contemplate... -
Envoy
a diplomatic agent., any accredited messenger or representative., also called envoy extraordinary, minister plenipotentiary. a diplomatic agent of the... -
Envy
a feeling of discontent or covetousness with regard to another's advantages, success, possessions, etc., an object of envious feeling, obsolete . ill will.,... -
Enwind
to wind or coil about; encircle.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.