- Từ điển Anh - Anh
Erraticism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
deviating from the usual or proper course in conduct or opinion; eccentric; queer
having no certain or definite course; wandering; not fixed
Geology . noting or pertaining to a boulder or the like carried by glacial ice and deposited some distance from its place of origin.
(of a lichen) having no attachment to the surface on which it grows.
Noun
an erratic or eccentric person.
Geology . an erratic boulder or the like.
Xem thêm các từ khác
-
Erratum
an error in writing or printing., a statement of an error and its correction inserted, usually on a separate page or slip of paper, in a book or other... -
Errhine
designed to be snuffed into the nose., occasioning discharges from the nose., a medicine to be snuffed up the nostrils to promote sneezing and increased... -
Erring
going astray; in error; wrong., sinning., adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent... -
Erroneous
adjective, adjective, correct , right , true , valid, all off , all wet , amiss , askew , awry , defective , fallacious , false , faulty , flawed , inaccurate... -
Erroneousness
containing error; mistaken; incorrect; wrong, straying from what is moral, decent, proper, etc., noun, an erroneous answer ., error , falsehood , falseness... -
Error
a deviation from accuracy or correctness; a mistake, as in action or speech, belief in something untrue; the holding of mistaken opinions., the condition... -
Errorless
a deviation from accuracy or correctness; a mistake, as in action or speech, belief in something untrue; the holding of mistaken opinions., the condition... -
Ersatz
serving as a substitute; synthetic; artificial, an artificial substance or article used to replace something natural or genuine; a substitute., adjective,... -
Erst
before the present time; formerly. -
Erstwhile
former; of times past, archaic . formerly; erst., adjective, adverb, erstwhile friends ., bygone , ex , late , old , once , one-time , past , preceding... -
Erubescent
becoming red or reddish; blushing. -
Eruct
to belch forth, as gas from the stomach., to emit or issue violently, as matter from a volcano., verb, belch , disgorge , eject , expel , spew -
Eructate
to eruct. -
Eructation
to eruct. -
Erudite
characterized by great knowledge; learned or scholarly, adjective, adjective, an erudite professor ; an erudite commentary ., common , ignorant , uncultured... -
Erudition
knowledge acquired by study, research, etc.; learning; scholarship., noun, noun, ignorance, bookishness , brains , cultivation , culture , enlightenment... -
Erupt
to burst forth, (of a volcano, geyser, etc.) to eject matter., to break out of a pent-up state, usually in a sudden and violent manner, to break out in... -
Eruption
an issuing forth suddenly and violently; outburst; outbreak., geology . the ejection of molten rock, steam, etc., as from a volcano or geyser., something... -
Eruptional
an issuing forth suddenly and violently; outburst; outbreak., geology . the ejection of molten rock, steam, etc., as from a volcano or geyser., something... -
Eruptive
bursting forth, or tending to burst forth., pertaining to or of the nature of an eruption., geology . noting a rock formed by the eruption of molten material.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.