- Từ điển Anh - Anh
Erudite
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
characterized by great knowledge; learned or scholarly
- an erudite professor; an erudite commentary.
Antonyms
adjective
- common , ignorant , uncultured , uneducated
Synonyms
adjective
- brainy , cultivated , educated , highbrow , in the know , into * , knowledgeable , learned , lettered , literate , savvy , scholarly , scholastic , studious , well-read , wise up , wise , cultured , intelligent
Xem thêm các từ khác
-
Erudition
knowledge acquired by study, research, etc.; learning; scholarship., noun, noun, ignorance, bookishness , brains , cultivation , culture , enlightenment... -
Erupt
to burst forth, (of a volcano, geyser, etc.) to eject matter., to break out of a pent-up state, usually in a sudden and violent manner, to break out in... -
Eruption
an issuing forth suddenly and violently; outburst; outbreak., geology . the ejection of molten rock, steam, etc., as from a volcano or geyser., something... -
Eruptional
an issuing forth suddenly and violently; outburst; outbreak., geology . the ejection of molten rock, steam, etc., as from a volcano or geyser., something... -
Eruptive
bursting forth, or tending to burst forth., pertaining to or of the nature of an eruption., geology . noting a rock formed by the eruption of molten material.,... -
Eryngium
large genus of decorative plants with thistlelike flower heads; cosmopolitan in distribution -
Erysipelas
pathology . an acute, febrile infectious disease, caused by a specific streptococcus, characterized by diffusely spreading deep-red inflammation of the... -
Erysipelatous
pathology . an acute, febrile infectious disease, caused by a specific streptococcus, characterized by diffusely spreading deep-red inflammation of the... -
Erythema
abnormal redness of the skin due to local congestion, as in inflammation. -
Escadrille
a squadron or divisional unit of airplanes, obsolete . a small naval squadron., the lafayette escadrille of world war i . -
Escalade
a scaling or mounting by means of ladders, esp. in an assault upon a fortified place., to mount, pass, or enter by means of ladders. -
Escalate
to increase in intensity, magnitude, etc., to raise, lower, rise, or descend on or as if on an escalator., verb, verb, to escalate a war ; a time when... -
Escalation
to increase in intensity, magnitude, etc., to raise, lower, rise, or descend on or as if on an escalator., noun, to escalate a war ; a time when prices... -
Escalator
also called moving staircase, moving stairway. a continuously moving stairway on an endless loop for carrying passengers up or down., a means of rising... -
Escallop
to bake (food cut into pieces) in a sauce or other liquid, often with crumbs on top; scallop., to bake (fish, potatoes, etc.) in scallop shells., scallop.,... -
Escapable
to slip or get away, as from confinement or restraint; gain or regain liberty, to slip away from pursuit or peril; avoid capture, punishment, or any threatened... -
Escapade
a reckless adventure or wild prank., an escape from confinement or restraint., noun, antic , caper , fling , folly , frolic , gag , high jinks , lark ,... -
Escape
to slip or get away, as from confinement or restraint; gain or regain liberty, to slip away from pursuit or peril; avoid capture, punishment, or any threatened... -
Escape clause
a provision in a contract that enables a party to terminate contractual obligations in specified circumstances., noun, clause , escalator clause , escape... -
Escape hatch
a hatch used for emergency escape, as from a submarine or aircraft., a means of avoiding a troublesome situation; a ready or handy way out.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.