- Từ điển Anh - Anh
Escheat
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the reverting of property to the state or some agency of the state, or, as in England, to the lord of the fee or to the crown, when there is a failure of persons legally qualified to inherit or to claim.
the right to take property subject to escheat.
Verb (used without object)
to revert by escheat, as to the crown or the state.
Verb (used with object)
to make an escheat of; confiscate.
Xem thêm các từ khác
-
Eschew
to abstain or keep away from; shun; avoid, verb, verb, to eschew evil ., embrace , like , love, abandon , abjure , abstain , avoid , double , duck , elude... -
Eschscholtzia
showy herbs of western north america -
Escort
a group of persons, or a single person, accompanying another or others for protection, guidance, or courtesy, an armed guard, as a body of soldiers or... -
Escribed
to draw a circle outside of a triangle tangent to one side of the triangle and to the extensions of the other two sides. -
Escritoire
writing desk ( def. 1 ) ., noun, davenport , desk , secretary , writing table -
Escrow
a contract, deed, bond, or other written agreement deposited with a third person, by whom it is to be delivered to the grantee or promisee on the fulfillment... -
Escudo
a coin and monetary unit of portugal and cape verde, equal to 100 centavos., a former coin and monetary unit of angola, guinea-bissau, and mozambique.,... -
Esculent
suitable for use as food; edible., something edible, esp. a vegetable., adjective, noun, comestible , eatable, aliment , bread , comestible , diet , edible... -
Eskimo
a member of an indigenous people of greenland, northern canada, alaska, and northeastern siberia, characterized by short, stocky build and light-brown... -
Esophagus
a muscular passage connecting the mouth or pharynx with the stomach in invertebrate and vertebrate animals; gullet. -
Esoteric
understood by or meant for only the select few who have special knowledge or interest; recondite, belonging to the select few., private; secret; confidential.,... -
Espalier
a trellis or framework on which the trunk and branches of fruit trees or shrubs are trained to grow in one plane., a plant so trained., to train on an... -
Esparto
any of several grasses, esp. stipa tenacissima, of southern europe and northern africa, used for making paper, cordage, etc. -
Especial
special; exceptional; outstanding, of a particular kind, or peculiar to a particular one; particular, adjective, adjective, of no especial importance ;... -
Especially
particularly; exceptionally; markedly, adverb, adverb, be especially watchful ., commonly , generally , normally , ordinarily , unexceptionally , usually,... -
Esperanto
an artificial language invented in 1887 by l. l. zamenhof (1859?1917), a polish physician and philologist, and intended for international use. it is based... -
Espial
the act of spying., the act of keeping watch; observation., noun, attention , cognizance , heed , mark , note , observance , observation , regard , remark -
Esplanade
any open, level space, esp. one serving for public walks or drives., noun, avenue , boardwalk , path , walk , walkway -
Espousal
adoption or advocacy, as of a cause or principle., sometimes, espousals., noun, a marriage ceremony., an engagement or betrothal celebration., betrothal... -
Espouse
to make one's own; adopt or embrace, as a cause., to marry., to give (a woman) in marriage., verb, verb, forsake , reject , divorce, accept , adopt , advocate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.