- Từ điển Anh - Anh
Especial
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
special; exceptional; outstanding
- of no especial importance; an especial friend.
of a particular kind, or peculiar to a particular one; particular
Antonyms
adjective
- common , general , normal , ordinary , unexceptional , unspecific , usual
Synonyms
adjective
- chief , distinguished , dominant , exclusive , express , extraordinary , individual , marked , notable , noteworthy , outstanding , paramount , peculiar , personal , predominant , preeminent , preponderant , principal , private , set , signal , singular , special , specific , supreme , surpassing , uncommon , unique , unusual , particular , characteristic , exceptional , important , intimate , significant
Xem thêm các từ khác
-
Especially
particularly; exceptionally; markedly, adverb, adverb, be especially watchful ., commonly , generally , normally , ordinarily , unexceptionally , usually,... -
Esperanto
an artificial language invented in 1887 by l. l. zamenhof (1859?1917), a polish physician and philologist, and intended for international use. it is based... -
Espial
the act of spying., the act of keeping watch; observation., noun, attention , cognizance , heed , mark , note , observance , observation , regard , remark -
Esplanade
any open, level space, esp. one serving for public walks or drives., noun, avenue , boardwalk , path , walk , walkway -
Espousal
adoption or advocacy, as of a cause or principle., sometimes, espousals., noun, a marriage ceremony., an engagement or betrothal celebration., betrothal... -
Espouse
to make one's own; adopt or embrace, as a cause., to marry., to give (a woman) in marriage., verb, verb, forsake , reject , divorce, accept , adopt , advocate... -
Espouser
to make one's own; adopt or embrace, as a cause., to marry., to give (a woman) in marriage. -
Espressivo
expressive., expressively. -
Espresso
a strong coffee prepared by forcing live steam under pressure, or boiling water, through ground dark-roast coffee beans., a cup of this coffee. -
Esprit
sprightliness of spirit or wit; lively intelligence., noun, animation , bounce , brio , dash , lan , life , liveliness , pertness , sparkle , verve , vigor... -
Esprit de corps
a sense of unity and of common interests and responsibilities, as developed among a group of persons closely associated in a task, cause, enterprise, etc.,... -
Espy
to see at a distance; catch sight of., verb, descry , detect , discern , glimpse , spot , spy , discover , find , notice , observe , see , sight , view... -
Esq
a title of respect for a member of the english gentry ranking just below a knight; placed after the name[syn: esquire ] -
Esquimau
a member of a people inhabiting the arctic (northern canada or greenland or alaska or eastern siberia); the algonquians called them eskimo ('eaters of... -
Esquire
( initial capital letter ) an unofficial title of respect, having no precise significance, sometimes placed, esp. in its abbreviated form, after a man's... -
Essay
a short literary composition on a particular theme or subject, usually in prose and generally analytic, speculative, or interpretative., anything resembling... -
Essayist
a writer of essays. -
Essence
the basic, real, and invariable nature of a thing or its significant individual feature or features, a substance obtained from a plant, drug, or the like,... -
Essential
absolutely necessary; indispensable, pertaining to or constituting the essence of a thing., noting or containing an essence of a plant, drug, etc., being... -
Essentiality
the quality of being essential; essential character., an essential feature, element, or point., noun, being , nature , quintessence , substance , texture
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.