- Từ điển Anh - Anh
Ethereal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
light, airy, or tenuous
extremely delicate or refined
- ethereal beauty.
heavenly or celestial
of or pertaining to the upper regions of space.
Chemistry . pertaining to, containing, or resembling ethyl ether.
Antonyms
adjective
- earthly , indelicate , worldly
Synonyms
adjective
- aerial , airy , celestial , dainty , divine , empyreal , empyrean , exquisite , fairy , filmy , fine , gaseous , ghostly , gossamer , impalpable , insubstantial , intangible , light , rarefied , refined , spiritual , sublime , subtle , supernal , tenuous , unearthly , unsubstantial , unworldly , vaporous , vapory , aery , diaphanous , gauzy , gossamery , sheer , transparent , delicate , fragile , heavenly
Xem thêm các từ khác
-
Ethereality
light, airy, or tenuous, extremely delicate or refined, heavenly or celestial, of or pertaining to the upper regions of space., chemistry . pertaining... -
Etherealization
to make ethereal. -
Etherealize
to make ethereal. -
Ethereally
light, airy, or tenuous, extremely delicate or refined, heavenly or celestial, of or pertaining to the upper regions of space., chemistry . pertaining... -
Etherification
to convert into an ether. -
Etherify
to convert into an ether. -
Etherise
medicine/medical . to put under the influence of ether; anesthetize., to render groggy or numb, as if by an anesthetic. -
Etherization
medicine/medical . to put under the influence of ether; anesthetize., to render groggy or numb, as if by an anesthetic. -
Etherize
medicine/medical . to put under the influence of ether; anesthetize., to render groggy or numb, as if by an anesthetic. -
Ethic
the body of moral principles or values governing or distinctive of a particular culture or group, a complex of moral precepts held or rules of conduct... -
Ethical
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethicality
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethically
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethicalness
pertaining to or dealing with morals or the principles of morality; pertaining to right and wrong in conduct., being in accordance with the rules or standards... -
Ethics
( used with a singular or plural verb ) a system of moral principles, the rules of conduct recognized in respect to a particular class of human actions... -
Ethiopian
of or pertaining to ethiopia or to its inhabitants., belonging to the part of africa south of the equator., zoogeography . belonging to a geographical... -
Ethmoid
also, ethmoidal. of or pertaining to a bone at the base of the cranium and the root of the nose, containing numerous perforations for the filaments of... -
Ethnarch
the ruler of a people, tribe, or nation. -
Ethnic
pertaining to or characteristic of a people, esp. a group (ethnic group) sharing a common and distinctive culture, religion, language, or the like., referring... -
Ethnical
ethnic., of, pertaining to, or concerned with ethnology.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.