- Từ điển Anh - Việt
Vaporous
Mục lục |
/'veipərəs/
Thông dụng
Tính từ
Đầy hơi nước; giống như hơi nước
Hư ảo
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
ở thể hơi
Xây dựng
có dạng hơi nước
Điện lạnh
hơi (nước)
Kỹ thuật chung
hơi
hơi nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vapory , fleeting , foggy , halituous , hazy , insubstantial , misty , smoggy , vague , volatile , wispy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vaporous ammonia
hơi amoniác, amoniac dạng hơi, hơi amoniac, -
Vaporous component
thành phần dạng hơi, -
Vaporous component (constituent)
thành phần dạng hơi, -
Vaporous constituent
thành phần dạng hơi, -
Vaporous fluid
chất lỏng ở dạng hơi, lỏng ở dạng hơi, -
Vaporous refrigerant
môi chất lạnh dạng hơi, -
Vaporous refrigerant circuit
sơ đồ hơi môi chất lạnh, -
Vaporous refrigerant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh, -
Vaporous refrigerant consumption
tiêu thụ hơi môi chất lạnh, -
Vaporous refrigerant flow
dòng (chảy) hơi môi chất lạnh, -
Vaporous refrigerant mass
khối lượng hơi môi chất lạnh, -
Vaporously
/ 'veipərəsli /, -
Vaporproof
không thấm hơi nước, -
Vapors
/ 'veipəz /, xem vapor, -
Vaporware
chương trình sương mù, -
Vapour
/ 'veipə /, Danh từ: hơi nước (hơi ẩm, chất khác lan toả hoặc treo lơ lửng trong không khí), hơi... -
Vapour, vapor
hơi, hơi nước, -
Vapour-actuated thermometer
nhiệt kế áp suất hơi, -
Vapour-air mixture
hỗn hợp hơi nước-không khí, -
Vapour-cooled
(adj) được làm lạnh bằng hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.