- Từ điển Anh - Anh
Ethnocentric
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Sociology . the belief in the inherent superiority of one's own ethnic group or culture.
a tendency to view alien groups or cultures from the perspective of one's own.
Xem thêm các từ khác
-
Ethnocentrism
sociology . the belief in the inherent superiority of one's own ethnic group or culture., a tendency to view alien groups or cultures from the perspective... -
Ethnographer
a branch of anthropology dealing with the scientific description of individual cultures. -
Ethnographic
a branch of anthropology dealing with the scientific description of individual cultures. -
Ethnographical
a branch of anthropology dealing with the scientific description of individual cultures. -
Ethnography
a branch of anthropology dealing with the scientific description of individual cultures. -
Ethnologic
a branch of anthropology that analyzes cultures, esp. in regard to their historical development and the similarities and dissimilarities between them.,... -
Ethnological
a branch of anthropology that analyzes cultures, esp. in regard to their historical development and the similarities and dissimilarities between them.,... -
Ethnologist
a branch of anthropology that analyzes cultures, esp. in regard to their historical development and the similarities and dissimilarities between them.,... -
Ethnology
a branch of anthropology that analyzes cultures, esp. in regard to their historical development and the similarities and dissimilarities between them.,... -
Ethological
the study of animal behavior with emphasis on the behavioral patterns that occur in natural environments. -
Ethology
the study of animal behavior with emphasis on the behavioral patterns that occur in natural environments. -
Ethos
sociology . the fundamental character or spirit of a culture; the underlying sentiment that informs the beliefs, customs, or practices of a group or society;... -
Ethyl
chemistry . containing the ethyl group, as ethyl ether, c 4 h 10 o., a type of antiknock fluid, containing tetraethyl lead and other ingredients for a... -
Ethylamine
a flammable liquid with an odor of ammonia, c 2 h 7 n, used as a stabilizer for rubber latex, as a dye intermediate, and in organic synthesis. -
Ethylene
containing the ethylene group., also called ethene , olefiant gas. a colorless, flammable gas, c 2 h 4 , having a sweet, unpleasant odor and taste, the... -
Ethylic
of, pertaining to, or characteristic of the ethyl group. -
Etiolate
to cause (a plant) to whiten or grow pale by excluding light, to cause to become weakened or sickly; drain of color or vigor., (of plants) to whiten or... -
Etiolation
to cause (a plant) to whiten or grow pale by excluding light, to cause to become weakened or sickly; drain of color or vigor., (of plants) to whiten or... -
Etiology
pathology ., the study of causation., any study of causes, causation, or causality, as in philosophy, biology, or physics., the study of the causes of... -
Etiquette
conventional requirements as to social behavior; proprieties of conduct as established in any class or community or for any occasion., a prescribed or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.