- Từ điển Anh - Anh
Evolutionist
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who believes in or supports a theory of evolution, esp. in biology.
a person who supports a policy of gradual growth or development rather than sudden change or expansion.
Adjective Also, evolutionistic.
of or pertaining to evolution or evolutionists.
believing in or supporting a theory of evolution, esp. in biology.
Xem thêm các từ khác
-
Evolve
to develop gradually, to give off or emit, as odors or vapors., to come forth gradually into being; develop; undergo evolution, biology . to develop by... -
Evolvement
to develop gradually, to give off or emit, as odors or vapors., to come forth gradually into being; develop; undergo evolution, biology . to develop by... -
Evulsion
the act of plucking or pulling out; forcible extraction. -
Ewe
a female sheep, esp. when fully mature. -
Ewe-necked
a thin hollow neck, low in front of the shoulder, as of a horse or other animal. -
Ewer
a pitcher with a wide spout., decorative art . a vessel having a spout and a handle, esp. a tall, slender vessel with a base., noun, container , decanter... -
Ex
finance . without, not including, or without the right to have, commerce . free of charges to the purchaser until the time of removal from a specified... -
Ex-voto
a painting or other object left as an offering in fulfillment of a vow or in gratitude, as for recovery from an illness or injury. -
Ex libris
from the library of (a phrase inscribed in or on a book before the name of the owner), an inscription in or on a book, to indicate the owner; bookplate.,... -
Ex officio
by virtue of office or official position., adjective, by virtue of position , sanctioned , approved -
Ex parte
from or on one side only of a dispute, as a divorce suit; without notice to or the presence of the other party. -
Exacerbate
to increase the severity, bitterness, or violence of (disease, ill feeling, etc.); aggravate., to embitter the feelings of (a person); irritate; exasperate.,... -
Exacerbation
to increase the severity, bitterness, or violence of (disease, ill feeling, etc.); aggravate., to embitter the feelings of (a person); irritate; exasperate.,... -
Exact
strictly accurate or correct, precise, as opposed to approximate, admitting of no deviation, as laws or discipline; strict or rigorous., capable of the... -
Exactable
strictly accurate or correct, precise, as opposed to approximate, admitting of no deviation, as laws or discipline; strict or rigorous., capable of the... -
Exacting
rigid or severe in demands or requirements, requiring close application or attention, given to or characterized by exaction; extortionate., adjective,... -
Exaction
the act of exacting; extortion, an amount or sum exacted., noun, the exactions of usury ., call , claim , cry , requisition , charge , fee -
Exactitude
the quality of being exact; exactness; preciseness; accuracy., noun, accuracy , correctness , exactness , fidelity , truth , veraciousness , veridicality... -
Exactly
in an exact manner; precisely; accurately., in every respect; just, quite so; that's right., adverb, adverb, he will do exactly what he wants ., inaccurately... -
Exactness
strictly accurate or correct, precise, as opposed to approximate, admitting of no deviation, as laws or discipline; strict or rigorous., capable of the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.