- Từ điển Anh - Anh
Exacting
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
rigid or severe in demands or requirements
requiring close application or attention
given to or characterized by exaction; extortionate.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- burdensome , by the book , careful , critical , difficult , exigent , finicky , fussy , grievous , hard , harsh , hypercritical , imperious , nit-picking , onerous , oppressive , painstaking , particular , persnickety , picky , precise , rigid , rigorous , severe , stern , strict , stringent , taxing , tough , trying , unsparing , weighty , demanding , unyielding , choosy , dainty , fastidious , finical , meticulous , squeamish , arduous , backbreaking , effortful , formidable , heavy , laborious , rough , direct , peremptory , pressing
Xem thêm các từ khác
-
Exaction
the act of exacting; extortion, an amount or sum exacted., noun, the exactions of usury ., call , claim , cry , requisition , charge , fee -
Exactitude
the quality of being exact; exactness; preciseness; accuracy., noun, accuracy , correctness , exactness , fidelity , truth , veraciousness , veridicality... -
Exactly
in an exact manner; precisely; accurately., in every respect; just, quite so; that's right., adverb, adverb, he will do exactly what he wants ., inaccurately... -
Exactness
strictly accurate or correct, precise, as opposed to approximate, admitting of no deviation, as laws or discipline; strict or rigorous., capable of the... -
Exactor
strictly accurate or correct, precise, as opposed to approximate, admitting of no deviation, as laws or discipline; strict or rigorous., capable of the... -
Exaggerate
to magnify beyond the limits of truth; overstate; represent disproportionately, to increase or enlarge abnormally, to employ exaggeration, as in speech... -
Exaggerated
unduly or unrealistically magnified, abnormally increased or enlarged., adjective, adjective, to have an exaggerated opinion of oneself ., depreciated... -
Exaggeratedly
unduly or unrealistically magnified, abnormally increased or enlarged., to have an exaggerated opinion of oneself . -
Exaggeration
the act of exaggerating or overstating., an instance of exaggerating; an overstatement, noun, noun, his statement concerning the size of his income is... -
Exaggerative
tending to exaggerate; involving or characterized by exaggeration. -
Exaggerator
to magnify beyond the limits of truth; overstate; represent disproportionately, to increase or enlarge abnormally, to employ exaggeration, as in speech... -
Exalt
to raise in rank, honor, power, character, quality, etc.; elevate, to praise; extol, to stimulate, as the imagination, to intensify, as a color, obsolete... -
Exaltation
the act of exalting., the state of being exalted., elation of mind or feeling, sometimes abnormal or morbid in character; rapture, chiefly british . a... -
Exalted
raised or elevated, as in rank or character; of high station, noble or elevated; lofty, rapturously excited., adjective, adjective, an exalted personage... -
Exalting
tending to exalt; "an exalting eulogy"; "ennobling thoughts"[syn: ennobling ] -
Exam
an examination, as in school., noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup -
Examen
an examination, as of conscience. -
Examinant
an examiner. -
Examination
the act of examining; inspection; inquiry; investigation., the state of being examined., the act or process of testing pupils, candidates, etc., as by... -
Examinational
the act of examining; inspection; inquiry; investigation., the state of being examined., the act or process of testing pupils, candidates, etc., as by...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.