- Từ điển Anh - Anh
Exanthematous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Pathology .
an eruptive disease, esp. one attended with fever, as smallpox or measles.
Xem thêm các từ khác
-
Exarch
eastern church ., the ruler of a province in the byzantine empire., a patriarch's deputy., a title originally applied to a patriarch but later applied... -
Exasperate
to irritate or provoke to a high degree; annoy extremely, archaic . to increase the intensity or violence of (disease, pain, feelings, etc.)., botany .... -
Exasperating
to irritate or provoke to a high degree; annoy extremely, archaic . to increase the intensity or violence of (disease, pain, feelings, etc.)., botany .... -
Exasperation
an act or instance of exasperating; provocation., the state of being exasperated; irritation; extreme annoyance, noun, noun, her exasperation at being... -
Excavate
to make hollow by removing the inner part; make a hole or cavity in; form into a hollow, as by digging, to make (a hole, tunnel, etc.) by removing material.,... -
Excavation
a hole or cavity made by excavating., the act of excavating., an area in which excavating has been done or is in progress, as an archaeological site.,... -
Excavator
a person or thing that excavates., a power-driven machine for digging, moving, or transporting loose gravel, sand, or soil., a sharp, spoonlike instrument... -
Exceed
to go beyond in quantity, degree, rate, etc., to go beyond the bounds or limits of, to surpass; be superior to; excel, to be greater, as in quantity or... -
Exceeding
extraordinary; exceptional., archaic . exceedingly. -
Exceedingly
to an unusual degree; very; extremely, adverb, the children were doing exceedingly well in school ., awfully , enormously , especially , excessively ,... -
Excel
to surpass others or be superior in some respect or area; do extremely well, to surpass; be superior to; outdo, verb, verb, to excel in math ., he excels... -
Excellence
the fact or state of excelling; superiority; eminence, an excellent quality or feature, ( usually initial capital letter ) excellency ( def. 1 ) ., noun,... -
Excellency
( usually initial capital letter ) also, excellence. a title of honor given to certain high officials, as governors, ambassadors, and roman catholic bishops... -
Excellent
possessing outstanding quality or superior merit; remarkably good., archaic . extraordinary; superior., adjective, adjective, bad , failing , imperfect... -
Excelsior
fine wood shavings, used for stuffing, packing, etc., printing . a 3-point type, a size smaller than brilliant . -
Except
with the exclusion of; excluding; save; but, only; with the exception (usually fol. by that ), otherwise than; but (fol. by an adv., phrase, or clause),... -
Excepting
excluding; barring; saving; with the exception of; except, archaic . except; unless; save., excepting the last chapter , the book is finished . -
Exception
the act of excepting or the fact of being excepted., something excepted; an instance or case not conforming to the general rule., an adverse criticism,... -
Exceptionable
liable to exception or objection; objectionable., adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable... -
Exceptional
forming an exception or rare instance; unusual; extraordinary, unusually excellent; superior, education . (of a child), adjective, adjective, the warm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.