- Từ điển Anh - Anh
Excellence
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the fact or state of excelling; superiority; eminence
- his excellence in mathematics.
an excellent quality or feature
( usually initial capital letter ) excellency ( def. 1 ) .
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- arete , class , distinction , clat , eminence , excellency , fineness , goodness , greatness , high quality , merit , perfection , preeminence , purity , quality , superbness , supremacy , transcendence , virtue , worth , superiority , beauty , humdinger , integrity , nonesuch , nonpareil , paragon , phoenix , preminence , probity
Xem thêm các từ khác
-
Excellency
( usually initial capital letter ) also, excellence. a title of honor given to certain high officials, as governors, ambassadors, and roman catholic bishops... -
Excellent
possessing outstanding quality or superior merit; remarkably good., archaic . extraordinary; superior., adjective, adjective, bad , failing , imperfect... -
Excelsior
fine wood shavings, used for stuffing, packing, etc., printing . a 3-point type, a size smaller than brilliant . -
Except
with the exclusion of; excluding; save; but, only; with the exception (usually fol. by that ), otherwise than; but (fol. by an adv., phrase, or clause),... -
Excepting
excluding; barring; saving; with the exception of; except, archaic . except; unless; save., excepting the last chapter , the book is finished . -
Exception
the act of excepting or the fact of being excepted., something excepted; an instance or case not conforming to the general rule., an adverse criticism,... -
Exceptionable
liable to exception or objection; objectionable., adjective, ill-favored , inadmissible , unacceptable , undesirable , unwanted , unwelcome , arguable... -
Exceptional
forming an exception or rare instance; unusual; extraordinary, unusually excellent; superior, education . (of a child), adjective, adjective, the warm... -
Exceptionality
forming an exception or rare instance; unusual; extraordinary, unusually excellent; superior, education . (of a child), the warm weather was exceptional... -
Exceptionally
forming an exception or rare instance; unusual; extraordinary, unusually excellent; superior, education . (of a child), adverb, the warm weather was exceptional... -
Exceptive
being or making an exception., disposed to take exception; objecting. -
Excerpt
a passage or quotation taken or selected from a book, document, film, or the like; extract., to take or select (a passage) from a book, film, or the like;... -
Excerption
a passage or quotation taken or selected from a book, document, film, or the like; extract., to take or select (a passage) from a book, film, or the like;... -
Excess
the fact of exceeding something else in amount or degree, the amount or degree by which one thing exceeds another, an extreme or excessive amount or degree;... -
Excessive
going beyond the usual, necessary, or proper limit or degree; characterized by excess, adjective, adjective, excessive charges ; excessive criticism .,... -
Excessiveness
going beyond the usual, necessary, or proper limit or degree; characterized by excess, noun, excessive charges ; excessive criticism ., embarrassment ,... -
Exchange
to give up (something) for something else; part with for some equivalent; change for another., to replace (returned merchandise) with an equivalent or... -
Exchangeability
capable of being exchanged. -
Exchangeable
capable of being exchanged., adjective, transmutable , convertible , returnable , commutable , substitutable , replaceable , fungible , substitutive ,... -
Exchequer
a treasury, as of a state or nation., (in great britain), informal . one's financial resources; funds, ( often initial capital letter ) the governmental...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.