- Từ điển Anh - Anh
Explorative
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
pertaining to or concerned with exploration
inclined to make explorations.
Xem thêm các từ khác
-
Exploratory
pertaining to or concerned with exploration, inclined to make explorations., an exploratory operation . -
Explore
to traverse or range over (a region, area, etc.) for the purpose of discovery, to look into closely; scrutinize; examine, surgery . to investigate into,... -
Explorer
a person or thing that explores., a person who investigates unknown regions, any instrument used in exploring or sounding a wound, a cavity in a tooth,... -
Explosion
an act or instance of exploding; a violent expansion or bursting with noise, as of gunpowder or a boiler ( opposed to implosion )., the noise itself, a... -
Explosive
tending or serving to explode, pertaining to or of the nature of an explosion, likely to lead to violence or hostility, phonetics . plosive., an explosive... -
Explosiveness
tending or serving to explode, pertaining to or of the nature of an explosion, likely to lead to violence or hostility, phonetics . plosive., an explosive... -
Exponent
a person or thing that expounds, explains, or interprets, a person or thing that is a representative, advocate, type, or symbol of something, mathematics... -
Exponential
of or pertaining to an exponent or exponents., mathematics ., mathematics ., of or pertaining to the constant e., (of an equation) having one or more unknown... -
Export
to ship (commodities) to other countries or places for sale, exchange, etc., to send or transmit (ideas, institutions, etc.) to another place, esp. to... -
Exportable
to ship (commodities) to other countries or places for sale, exchange, etc., to send or transmit (ideas, institutions, etc.) to another place, esp. to... -
Exportation
the act of exporting; the sending of commodities out of a country, typically in trade., something exported. -
Exporter
to ship (commodities) to other countries or places for sale, exchange, etc., to send or transmit (ideas, institutions, etc.) to another place, esp. to... -
Expose
to lay open to danger, attack, harm, etc., to lay open to something specified, to uncover or bare to the air, cold, etc., to present to view; exhibit;... -
Exposed
left or being without shelter or protection, laid open to view; unconcealed, susceptible to attack; vulnerable., adjective, adjective, the house stood... -
Exposition
a large-scale public exhibition or show, as of art or manufactured products, the act of expounding, setting forth, or explaining, writing or speech primarily... -
Expositive
of the nature of exposition; serving to expound, set forth, or explain, adjective, an expository essay ; expository writing ., elucidative , exegetic ,... -
Expositor
a person who expounds or gives an exposition. -
Expository
of the nature of exposition; serving to expound, set forth, or explain, adjective, an expository essay ; expository writing ., critical , disquisitional... -
Expostulate
to reason earnestly with someone against something that person intends to do or has done; remonstrate, verb, his father expostulated with him about the... -
Expostulation
the act of expostulating; remonstrance; earnest and kindly protest, an expostulatory remark or address., noun, in spite of my expostulations , he insisted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.