- Từ điển Anh - Anh
Expurgatory
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
serving to expurgate.
of or pertaining to expurgation.
Xem thêm các từ khác
-
Exquisite
of special beauty or charm, or rare and appealing excellence, as a face, a flower, coloring, music, or poetry., extraordinarily fine or admirable; consummate,... -
Exquisiteness
of special beauty or charm, or rare and appealing excellence, as a face, a flower, coloring, music, or poetry., extraordinarily fine or admirable; consummate,... -
Exsanguinate
to drain of blood; make bloodless., to bleed to death. -
Exsanguination
to drain of blood; make bloodless., to bleed to death. -
Exsanguine
anemic; bloodless. -
Exscind
to cut out or off. -
Exsect
to cut out. -
Exsection
to cut out. -
Exsert
to thrust out., thrust out; exserted. -
Exserted
projecting beyond the surrounding parts, as a stamen. -
Exsiccate
to dry or remove the moisture from, as a substance., to dry up, as moisture., to dry up., verb, dehydrate , desiccate , parch -
Exsiccation
to dry or remove the moisture from, as a substance., to dry up, as moisture., to dry up. -
Exsiccator
to dry or remove the moisture from, as a substance., to dry up, as moisture., to dry up. -
Extant
in existence; still existing; not destroyed or lost, archaic . standing out; protruding., adjective, adjective, there are only three extant copies of the... -
Extemporaneity
done, spoken, performed, etc., without special advance preparation; impromptu, previously planned but delivered with the help of few or no notes, speaking... -
Extemporaneous
done, spoken, performed, etc., without special advance preparation; impromptu, previously planned but delivered with the help of few or no notes, speaking... -
Extemporaneousness
done, spoken, performed, etc., without special advance preparation; impromptu, previously planned but delivered with the help of few or no notes, speaking... -
Extemporary
extemporaneous; extempore., obsolete . sudden; unexpected., adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment... -
Extempore
on the spur of the moment; without premeditation or preparation; offhand, without notes, (of musical performance) by improvisation., extemporaneous; impromptu.,... -
Extemporization
to speak extemporaneously, to sing, or play on an instrument, composing the music as one proceeds; improvise., to do or manage something in a makeshift...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.